Phát bóng cho San Diego FC tại sân Snapdragon.
![]() Jeppe Tverskov (Kiến tạo: Hirving Lozano) 2 | |
![]() Kalani Rienzi (Thay: Alex Roldan) 33 | |
![]() Anibal Godoy (Kiến tạo: Anders Dreyer) 41 | |
![]() Hirving Lozano (Kiến tạo: Jasper Loeffelsend) 45+3' | |
![]() Danny Leyva (Thay: Albert Rusnak) 46 | |
![]() William Kumado (Thay: Jasper Loeffelsend) 55 | |
![]() Franco Negri 60 | |
![]() Pedro De la Vega (Thay: Georgi Minoungou) 61 | |
![]() Danny Musovski (Thay: Jesus Ferreira) 62 | |
![]() Luca de la Torre 64 | |
![]() Hamady Diop (Thay: Franco Negri) 67 | |
![]() Alex Mighten (Thay: Hirving Lozano) 67 | |
![]() Danny Leyva 68 | |
![]() Alex Mighten 80 | |
![]() Reed Baker-Whiting (Thay: Paul Rothrock) 80 | |
![]() Alejandro Alvarado (Thay: Luca de la Torre) 80 | |
![]() Tomas Angel (Thay: Anders Dreyer) 80 |
Thống kê trận đấu San Diego vs Seattle Sounders FC

Diễn biến San Diego vs Seattle Sounders FC
Ném biên cho Seattle.
Ném biên cho San Diego FC ở phần sân nhà.
Malik Badawi trao cho San Diego FC một quả phát bóng.
San Diego FC có một quả phát bóng.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà tại San Diego.
Phạt góc được trao cho Seattle.
Seattle lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
San Diego FC có một quả phát bóng.
San Diego FC cần phải cẩn thận. Seattle có một quả ném biên tấn công.
Seattle đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Đội khách thay Paul Rothrock bằng Reed Baker-Whiting.
Seattle có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội nhà thay Luca De La Torre bằng Alejandro Alvarado.
Tại San Diego, đội nhà được hưởng một quả đá phạt.
Tomas Angel đang thay thế Anders Dreyer cho San Diego FC tại sân Snapdragon.

Alex Mighten (San Diego FC) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Malik Badawi cho Seattle hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Đội chủ nhà ở San Diego được hưởng quả phát bóng lên.
San Diego FC được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và San Diego FC được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát San Diego vs Seattle Sounders FC
San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Jasper Loffelsend (19), Christopher McVey (97), Paddy McNair (17), Franco Negri (22), Anibal Godoy (20), Jeppe Tverskov (6), Luca de la Torre (14), Anders Dreyer (10), Onni Valakari (8), Hirving Lozano (11)
Seattle Sounders FC (3-4-3): Stefan Frei (24), Yeimar Gomez Andrade (28), Jackson Ragen (25), Nouhou Tolo (5), Alex Roldan (16), Obed Vargas (18), Cristian Roldan (7), Paul Rothrock (14), Jesus Ferreira (9), Georgi Minoungou (93), Albert Rusnak (11)

Thay người | |||
55’ | Jasper Loeffelsend Willy Kumado | 33’ | Alex Roldan Kalani Kossa-Rienzi |
67’ | Franco Negri Hamady Diop | 46’ | Albert Rusnak Danny Leyva |
67’ | Hirving Lozano Alex Mighten | 61’ | Georgi Minoungou Pepo |
80’ | Anders Dreyer Tomas Angel | 62’ | Jesus Ferreira Danny Musovski |
80’ | Luca de la Torre Alejandro Alvarado | 80’ | Paul Rothrock Reed Baker-Whiting |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Reyes | Andrew Thomas | ||
Pablo Sisniega | Jon Bell | ||
Hamady Diop | Danny Musovski | ||
Tomas Angel | Joao Paulo | ||
Heine Gikling Bruseth | Reed Baker-Whiting | ||
Alex Mighten | Danny Leyva | ||
Alejandro Alvarado | Kee-Hee Kim | ||
Ian Pilcher | Pepo | ||
Willy Kumado | Kalani Kossa-Rienzi |
Nhận định San Diego vs Seattle Sounders FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Diego
Thành tích gần đây Seattle Sounders FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 16 | T T B H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | H H H T T |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | T H B T T | |
4 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T T T T H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T H H T T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T B T B H |
7 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | B T T B T |
8 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | B T T T H |
9 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 0 | 13 | T B H T T |
10 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B H T T H |
11 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T T T H B |
12 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | H H T B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B H T T H |
14 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | B B T T H |
15 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | T T B T B |
16 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 10 | B B B H T |
17 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | T T T B B |
18 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -2 | 9 | B B T B B |
19 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | B T B B T |
20 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T H |
21 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | T T B B B |
22 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | T T H B B |
23 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | T B H H B |
24 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -8 | 6 | T H B B B |
25 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | H B H B T |
26 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | B H B B T |
27 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B T B |
28 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | B B B H H |
29 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B H B H B |
30 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | B H H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | H H H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T B T B H |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | B T T B T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 0 | 13 | T B H T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B H T T H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T T T H B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | H H T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | T T T B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | T T H B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -8 | 6 | T H B B B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B T B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | B B B H H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B H B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 16 | T T B H T |
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | T H B T T | |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | B T T T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B H T T H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | B B T T H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | T T B T B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 10 | B B B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -2 | 9 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | B T B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | T T B B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | T B H H B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | H B H B T |
14 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | B H B B T |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại