Los Angeles được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
![]() Franco Negri 14 | |
![]() David Martinez 19 | |
![]() Christopher McVey (Kiến tạo: Anders Dreyer) 21 | |
![]() Jeppe Tverskov 24 | |
![]() Onni Valakari 34 | |
![]() Alex Mighten (Kiến tạo: Onni Valakari) 40 | |
![]() Artem Smolyakov 43 | |
![]() Cengiz Under (Kiến tạo: Marco Delgado) 45+5' | |
![]() Igor Jesus 53 | |
![]() Tomas Angel (Thay: Alex Mighten) 64 | |
![]() William Kumado (Thay: Franco Negri) 64 | |
![]() Odin Thiago Holm (Thay: Cengiz Under) 64 | |
![]() Nathan Ordaz (Thay: David Martinez) 72 | |
![]() Eddie Segura (Thay: Nkosi Tafari) 72 | |
![]() Ryan Hollingshead (Thay: Artem Smolyakov) 72 | |
![]() Hirving Lozano (Thay: Luca de la Torre) 72 | |
![]() Hamady Diop (Thay: Jasper Loeffelsend) 72 | |
![]() Alejandro Alvarado (Thay: Anibal Godoy) 82 | |
![]() William Kumado 88 | |
![]() Eddie Segura 90+4' | |
![]() Hirving Lozano 90+6' |
Thống kê trận đấu San Diego vs Los Angeles FC

Diễn biến San Diego vs Los Angeles FC

Hirving Lozano (San Diego FC) đã nhận thẻ vàng từ Tori Penso.

Onni Valakari (San Diego FC) đã nhận thẻ vàng từ Tori Penso.
Đá phạt cho Los Angeles ở phần sân nhà của họ.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Los Angeles.
Hirving Lozano của San Diego FC bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

Eddie Segura của Los Angeles đã bị phạt thẻ ở San Diego.
Los Angeles được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Tori Penso ra hiệu cho một quả đá phạt cho San Diego FC ở phần sân nhà của họ.
Tori Penso trao cho San Diego FC một quả phát bóng lên.
Nathan Ordaz của Los Angeles bứt phá tại Sân vận động Snapdragon. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
San Diego FC có một quả phát bóng lên.
Ryan Hollingshead của Los Angeles tung cú sút nhưng không trúng đích.

Willy Kumado (San Diego FC) đã nhận thẻ vàng từ Tori Penso.
San Diego FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Tori Penso ra hiệu cho một quả đá phạt cho Los Angeles ở phần sân nhà của họ.
Los Angeles được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Los Angeles tại Sân vận động Snapdragon.
Đá phạt cho Los Angeles ở phần sân nhà của họ.
Quả phát bóng lên cho San Diego FC tại Snapdragon Stadium.
Los Angeles đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Denis Bouanga lại đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát San Diego vs Los Angeles FC
San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Jasper Loffelsend (19), Christopher McVey (97), Paddy McNair (17), Franco Negri (22), Anibal Godoy (20), Jeppe Tverskov (6), Luca de la Torre (14), Anders Dreyer (10), Onni Valakari (8), Alex Mighten (77)
Los Angeles FC (4-3-3): Hugo Lloris (1), Sergi Palencia (14), Nkosi Tafari (91), Aaron Long (33), Artem Smolyakov (29), Mark Delgado (8), Igor Jesus (6), Timothy Tillman (11), Cengiz Ünder (22), Denis Bouanga (99), David Martinez (30)

Thay người | |||
64’ | Alex Mighten Tomas Angel | 64’ | Cengiz Under Odin Holm |
64’ | Franco Negri Willy Kumado | 72’ | Nkosi Tafari Eddie Segura |
72’ | Jasper Loeffelsend Hamady Diop | 72’ | Artem Smolyakov Ryan Hollingshead |
72’ | Luca de la Torre Hirving Lozano | 72’ | David Martinez Nathan Ordaz |
82’ | Anibal Godoy Alejandro Alvarado |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Sisniega | Thomas Hasal | ||
Hamady Diop | Yaw Yeboah | ||
Luca Bombino | Adam Saldaña | ||
Tomas Angel | Eddie Segura | ||
Hirving Lozano | Ryan Hollingshead | ||
Heine Gikling Bruseth | Nathan Ordaz | ||
Alejandro Alvarado | Maxime Chanot | ||
Ian Pilcher | Adrian Wibowo | ||
Willy Kumado | Odin Holm |
Nhận định San Diego vs Los Angeles FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Diego
Thành tích gần đây Los Angeles FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T B T B |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
6 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H B T | |
7 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T H H T |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T B T |
10 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T T B |
12 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T B H T T |
13 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T T |
14 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H B B T T |
15 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T B H T |
16 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
17 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | H T T B B |
18 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H T B |
19 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
20 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H B H T |
21 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B B H |
22 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | T B T B B |
23 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B T B H H |
24 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H T H B B |
25 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | H B B B T |
26 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B B H |
27 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H H B |
28 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B H B H B |
29 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H |
30 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | T T B T B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T T B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T B H T T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T B H T |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H T B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H B H T |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H T H B B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | H B B B T |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B B H |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T B H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B B T T T |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H B T | |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T H H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H B B T T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | H T T B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B B H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | T B T B B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B T B H H |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H H B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B H B H B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại