Kasimpasa cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Samsunspor.
![]() Nuno Da Costa 5 | |
![]() Kamil Piatkowski 28 | |
![]() Jhon Espinoza (Thay: Claudio Winck) 59 | |
![]() Kingsley Schindler (Thay: Soner Aydogdu) 59 | |
![]() Landry Dimata 66 | |
![]() Mamadou Fall 69 | |
![]() Aytac Kara (Thay: Goekhan Guel) 75 | |
![]() Arbnor Muja (Thay: Emre Kilinc) 75 | |
![]() Nuno Da Costa (Kiến tạo: Mortadha Ben Ouannes) 80 | |
![]() Soner Gonul (Thay: Marc Bola) 83 | |
![]() Josip Brekalo (Thay: Nuno Da Costa) 87 | |
![]() Cafu (Thay: Haris Hajradinovic) 87 | |
![]() Can Keles (Thay: Mamadou Fall) 87 | |
![]() Kevin Rodrigues 90 |
Thống kê trận đấu Samsunspor vs Kasimpasa


Diễn biến Samsunspor vs Kasimpasa
Arbnor Muja của Samsunspor tiến về phía khung thành tại sân Samsun 19 Mayis. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Jhon Espinoza của Kasimpasa có cú sút về phía khung thành tại sân Samsun 19 Mayis. Nhưng nỗ lực không thành công.
Zorbay Kucuk trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Samsunspor tại sân Samsun 19 Mayis.

Kevin Rodrigues (Kasimpasa) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Samsun.
Đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân nhà.
Burak Yilmaz thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại sân Samsun 19 Mayis với Cafu thay thế Haris Hajradinovic.
Đội khách thay Mamadou Fall bằng Can Keles.
Đội khách đã thay Nuno Da Costa bằng Josip Brekalo. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Burak Yilmaz hôm nay.
Zorbay Kucuk ra hiệu cho Kasimpasa ném biên, gần khu vực của Samsunspor.
Kamil Piatkowski đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Samsun.
Kamil Piatkowski đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu tạm dừng trong vài phút.
Tại Samsun, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Samsunspor thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Soner Gonul thay thế Marc Bola.

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Nuno Da Costa để đưa Kasimpasa dẫn trước 0-2.
Zorbay Kucuk ra hiệu cho Samsunspor được hưởng đá phạt ngay ngoài khu vực của Kasimpasa.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kasimpasa.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kasimpasa.
Đội hình xuất phát Samsunspor vs Kasimpasa
Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Yunus Emre Cift (55), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Ait Bennasser (6), Soner Aydoğdu (8), Carlo Holse (21), Olivier Ntcham (10), Emre Kilinc (11), Nany Dimata (14)
Kasimpasa (3-4-3): Andreas Gianniotis (1), Kamil Piatkowski (91), Nicholas Opoku (20), Yasin Özcan (58), Cláudio Winck (2), Gökhan Gul (6), Haris Hajradinović (10), Kévin Rodrigues (77), Mamadou Fall (7), Nuno Da Costa (18), Mortadha Ben Ouanes (12)


Thay người | |||
59’ | Soner Aydogdu Kingsley Schindler | 59’ | Claudio Winck Jhon Espinoza |
75’ | Emre Kilinc Arbnor Muja | 75’ | Goekhan Guel Aytaç Kara |
83’ | Marc Bola Soner Gonul | 87’ | Nuno Da Costa Josip Brekalo |
87’ | Haris Hajradinovic Cafú | ||
87’ | Mamadou Fall Can Keleş |
Cầu thủ dự bị | |||
Taha Tosun | Sinan Bolat | ||
Flavien Tait | Josip Brekalo | ||
Halil Yeral | Cafú | ||
Kingsley Schindler | Can Keleş | ||
Soner Gonul | Sadik Çiftpınar | ||
Bedirhan Cetin | Adnan Aktas | ||
Arbnor Muja | Taylan Utku Aydin | ||
Muhammet Ali Ozbaskici | Aytaç Kara | ||
Ali Tarkan | Jhon Espinoza | ||
Nanu | Yusuf Inci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Samsunspor
Thành tích gần đây Kasimpasa
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 11 | 44 | H B B T H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
8 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 4 | 36 | H B T B B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại