- Zeki Yavru13
- Carlo Holse (Kiến tạo: Marius Mouandilmadji)45
- Kingsley Schindler (Thay: Zeki Yavru)46
- Landry Dimata (Kiến tạo: Marius Mouandilmadji)49
- Kingsley Schindler65
- Landry Dimata68
- Arbnor Muja (Thay: Landry Dimata)71
- Soner Aydogdu (Thay: Olivier Ntcham)87
- Flavien Tait (Thay: Carlo Holse)87
- Soner Gonul (Thay: Emre Kilinc)88
- Moussa Djenepo41
- Andros Townsend (Thay: Amar Gerxhaliu)58
- Deni Milosevic (Thay: Soner Dikmen)64
- Jakub Kaluzinski (Thay: Erdal Rakip)64
- Braian Samudio (Thay: Adolfo Gaich)76
- Ramzi Safuri (Thay: Moussa Djenepo)77
Thống kê trận đấu Samsunspor vs Antalyaspor
số liệu thống kê
Samsunspor
Antalyaspor
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Samsunspor vs Antalyaspor
Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Ait Bennasser (6), Olivier Ntcham (10), Nany Dimata (14), Carlo Holse (21), Emre Kilinc (11), Marius Mouandilmadji (9)
Antalyaspor (4-2-3-1): Kenan Pirić (13), Gerxhaliu Amar (4), Veysel Sari (89), Soner Dikmen (5), Güray Vural (11), Oleksandr Petrusenko (16), Erdal Rakip (6), Erdoğan Yeşilyurt (17), Sam Larsson (10), Moussa Djenepo (12), Adolfo Gaich (9)
Samsunspor
4-2-3-1
1
Okan Kocuk
18
Zeki Yavru
37
Lubomir Satka
4
Rick Van Drongelen
16
Marc Bola
6
Ait Bennasser
10
Olivier Ntcham
14
Nany Dimata
21
Carlo Holse
11
Emre Kilinc
9
Marius Mouandilmadji
9
Adolfo Gaich
12
Moussa Djenepo
10
Sam Larsson
17
Erdoğan Yeşilyurt
6
Erdal Rakip
16
Oleksandr Petrusenko
11
Güray Vural
5
Soner Dikmen
89
Veysel Sari
4
Gerxhaliu Amar
13
Kenan Pirić
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Zeki Yavru Kingsley Schindler | 58’ | Amar Gerxhaliu Andros Townsend |
71’ | Landry Dimata Arbnor Muja | 64’ | Erdal Rakip Jakub Kaluzinski |
87’ | Olivier Ntcham Soner Aydoğdu | 64’ | Soner Dikmen Deni Milosevic |
87’ | Carlo Holse Flavien Tait | 76’ | Adolfo Gaich Braian Samudio |
88’ | Emre Kilinc Soner Gonul | 77’ | Moussa Djenepo Ramzi Safuri |
Cầu thủ dự bị | |||
Halil Yeral | Abdullah Yiğiter | ||
Yunus Emre Cift | Doğukan Özkan | ||
Bedirhan Cetin | Ramzi Safuri | ||
Haluk Mustafa Tan | Jakub Kaluzinski | ||
Soner Gonul | Emre Uzun | ||
Soner Aydoğdu | Andros Townsend | ||
Flavien Tait | Harun Toprak | ||
Arbnor Muja | Rahim Dursun | ||
Gaetan Laura | Braian Samudio | ||
Kingsley Schindler | Deni Milosevic |
Nhận định Samsunspor vs Antalyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Samsunspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 4 | 23 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | -1 | 20 | T B H H T |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
12 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | -13 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | -21 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại