Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Zeki Yavru13
  • Carlo Holse (Kiến tạo: Marius Mouandilmadji)45
  • Kingsley Schindler (Thay: Zeki Yavru)46
  • Landry Dimata (Kiến tạo: Marius Mouandilmadji)49
  • Kingsley Schindler65
  • Landry Dimata68
  • Arbnor Muja (Thay: Landry Dimata)71
  • Soner Aydogdu (Thay: Olivier Ntcham)87
  • Flavien Tait (Thay: Carlo Holse)87
  • Soner Gonul (Thay: Emre Kilinc)88
  • Moussa Djenepo41
  • Andros Townsend (Thay: Amar Gerxhaliu)58
  • Deni Milosevic (Thay: Soner Dikmen)64
  • Jakub Kaluzinski (Thay: Erdal Rakip)64
  • Braian Samudio (Thay: Adolfo Gaich)76
  • Ramzi Safuri (Thay: Moussa Djenepo)77

Thống kê trận đấu Samsunspor vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Samsunspor
Samsunspor
Antalyaspor
Antalyaspor
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Samsunspor vs Antalyaspor

Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Ait Bennasser (6), Olivier Ntcham (10), Nany Dimata (14), Carlo Holse (21), Emre Kilinc (11), Marius Mouandilmadji (9)

Antalyaspor (4-2-3-1): Kenan Pirić (13), Gerxhaliu Amar (4), Veysel Sari (89), Soner Dikmen (5), Güray Vural (11), Oleksandr Petrusenko (16), Erdal Rakip (6), Erdoğan Yeşilyurt (17), Sam Larsson (10), Moussa Djenepo (12), Adolfo Gaich (9)

Samsunspor
Samsunspor
4-2-3-1
1
Okan Kocuk
18
Zeki Yavru
37
Lubomir Satka
4
Rick Van Drongelen
16
Marc Bola
6
Ait Bennasser
10
Olivier Ntcham
14
Nany Dimata
21
Carlo Holse
11
Emre Kilinc
9
Marius Mouandilmadji
9
Adolfo Gaich
12
Moussa Djenepo
10
Sam Larsson
17
Erdoğan Yeşilyurt
6
Erdal Rakip
16
Oleksandr Petrusenko
11
Güray Vural
5
Soner Dikmen
89
Veysel Sari
4
Gerxhaliu Amar
13
Kenan Pirić
Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người
46’
Zeki Yavru
Kingsley Schindler
58’
Amar Gerxhaliu
Andros Townsend
71’
Landry Dimata
Arbnor Muja
64’
Erdal Rakip
Jakub Kaluzinski
87’
Olivier Ntcham
Soner Aydoğdu
64’
Soner Dikmen
Deni Milosevic
87’
Carlo Holse
Flavien Tait
76’
Adolfo Gaich
Braian Samudio
88’
Emre Kilinc
Soner Gonul
77’
Moussa Djenepo
Ramzi Safuri
Cầu thủ dự bị
Halil Yeral
Abdullah Yiğiter
Yunus Emre Cift
Doğukan Özkan
Bedirhan Cetin
Ramzi Safuri
Haluk Mustafa Tan
Jakub Kaluzinski
Soner Gonul
Emre Uzun
Soner Aydoğdu
Andros Townsend
Flavien Tait
Harun Toprak
Arbnor Muja
Rahim Dursun
Gaetan Laura
Braian Samudio
Kingsley Schindler
Deni Milosevic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/09 - 2023
13/02 - 2024
05/11 - 2024

Thành tích gần đây Samsunspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
H1: 2-1 | HP: 0-2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir16655423H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KasimpasaKasimpasa16484-120T B H H T
11KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
12RizesporRizespor16628-920T T B H B
13TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor16169-139T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor162212-215B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X