![]() Cebio Soukou 14 | |
![]() Cebio Soukou 30 | |
![]() Mendy Mamadou (Thay: Salih Dursun) 46 | |
![]() Mustafa Pektemek 48 | |
![]() Jurgen Bardhi (Thay: Bernardo Sousa) 68 | |
![]() Burak Oksuz (Thay: Oguz Yildirim) 75 | |
![]() Ennur Totre (Thay: Rayane Aabid) 76 | |
![]() Muhammed Himmet Erturk (Thay: Fernando Andrade) 83 | |
![]() Noufou Zagre (Thay: Emre Demir) 83 | |
![]() Kubilay Aktas (Thay: Serkan Goksu) 85 | |
![]() Atalay Babacan (Thay: Andrej Dokanovic) 85 | |
![]() Atalay Babacan 90+5' |
Thống kê trận đấu Sakaryaspor vs Umraniyespor
số liệu thống kê

Sakaryaspor

Umraniyespor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sakaryaspor vs Umraniyespor
Thay người | |||
46’ | Salih Dursun Mendy Mamadou | 68’ | Bernardo Sousa Jurgen Bardhi |
76’ | Rayane Aabid Ennur Totre | 75’ | Oguz Yildirim Burak Oksuz |
83’ | Fernando Andrade Muhammed Himmet Erturk | 85’ | Serkan Goksu Kubilay Aktas |
83’ | Emre Demir Noufou Zagre | 85’ | Andrej Dokanovic Atalay Babacan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismail Cipe | Ubeyd Adiyaman | ||
Ali Ugurhan Ugurlu | Jurgen Bardhi | ||
Ennur Totre | Kubilay Aktas | ||
Engin Can Aksoy | Batuhan Arici | ||
Muhammed Himmet Erturk | Batuhan Celik | ||
Mendy Mamadou | Atalay Babacan | ||
Nsana Simon | Baris Ekincier | ||
Dylan Saint-Louis | Mehmet Ali Buyuksayar | ||
Volkan Egri | Burak Oksuz | ||
Noufou Zagre | Dimitri Cavare |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại