![]() Muhammed Kiprit 29 | |
![]() Burak Altiparmak (Thay: Ennur Totre) 46 | |
![]() Ognjen Ozegovic (Thay: Nsana Claudelion Etienne Simon) 46 | |
![]() Demba Diallo 65 | |
![]() Serkan Yavuz (Thay: Emre Demir) 73 | |
![]() Bartu Gocmen (Thay: Muhammed Kiprit) 81 | |
![]() Kerem Arik (Thay: Demba Diallo) 81 | |
![]() Kazım Can Kahya (Thay: Kaan Kanak) 88 | |
![]() Efe Taylan Altunkara (Thay: Daniel Ramirez Fernandez) 88 | |
![]() Yusuf Talum (Thay: Oktay Gurdal) 90 | |
![]() Ognjen Ozegovic 90+2' |
Thống kê trận đấu Sakaryaspor vs Manisa FK
số liệu thống kê

Sakaryaspor

Manisa FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sakaryaspor vs Manisa FK
Thay người | |||
46’ | Nsana Claudelion Etienne Simon Ognjen Ozegovic | 81’ | Demba Diallo Kerem Arik |
46’ | Ennur Totre Burak Altiparmak | 81’ | Muhammed Kiprit Bartu Gocmen |
73’ | Emre Demir Serkan Yavuz | 88’ | Kaan Kanak Kazım Can Kahya |
88’ | Daniel Ramirez Fernandez Efe Taylan Altunkara | ||
90’ | Oktay Gurdal Yusuf Talum |
Cầu thủ dự bị | |||
Ognjen Ozegovic | Yusuf Talum | ||
Ismail Cipe | Kerem Arik | ||
Engin Can Aksoy | Kazım Can Kahya | ||
Ali Ugurhan Ugurlu | Samet Karabatak | ||
Volkan Egri | Eren Karatas | ||
Salih Dursun | Bartu Gocmen | ||
Yunus Emre Tekoul | Efe Taylan Altunkara | ||
Alparslan Demir | Dino Arslanagic | ||
Burak Altiparmak | Mustafa Erkasap | ||
Serkan Yavuz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại