- Murat Akpinar37
- Mendy Mamadou (Thay: Dylan Saint-Louis)46
- Fernando Andrade61
- Mustafa Pektemek (Thay: Fernando Andrade)73
- Emre Demir (Thay: Muhammed Himmet Erturk)73
- Ennur Totre (Thay: Nsana Claudelion Etienne Simon)81
- Volkan Egri (Thay: Murat Cem Akpinar)83
- Emre Demir90+3'
- Florian Loshaj31
- Valon Ethemi42
- Muammer Sarikaya (Thay: Florian Loshaj)64
- Yunus Bahadir (Thay: Ozcan Sahan)64
- David Sambissa (Thay: Gaoussou Diarra)77
- Jackson Kenio Santos Laurentino (Thay: Kerem Sen)77
- Abdullah Dijlan Aydin (Thay: Modestas Vorobjovas)88
Thống kê trận đấu Sakaryaspor vs Istanbulspor
số liệu thống kê
Sakaryaspor
Istanbulspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sakaryaspor vs Istanbulspor
Thay người | |||
46’ | Dylan Saint-Louis Mendy Mamadou | 64’ | Ozcan Sahan Yunus Bahadir |
73’ | Fernando Andrade Mustafa Pektemek | 64’ | Florian Loshaj Muammer Sarıkaya |
73’ | Muhammed Himmet Erturk Emre Demir | 77’ | Gaoussou Diarra David Sambissa |
81’ | Nsana Claudelion Etienne Simon Ennur Totre | 77’ | Kerem Sen Jackson |
83’ | Murat Cem Akpinar Volkan Egri | 88’ | Modestas Vorobjovas Abdullah Dijlan Aydin |
Cầu thủ dự bị | |||
Yusuf Aklan | Mücahit Serbest | ||
Mustafa Pektemek | Yunus Bahadir | ||
Ennur Totre | Fatih Tultak | ||
Volkan Egri | Inainfe Michael Ologo | ||
Noufou Zagre | David Sambissa | ||
Mendy Mamadou | Abdullah Dijlan Aydin | ||
Emre Demir | Kubilay Sonmez | ||
Engin Can Aksoy | Muammer Sarıkaya | ||
Ali Ugurhan Ugurlu | Yusuf Ali Ozer | ||
Oguzhan Capar | Jackson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 12 | 8 | 1 | 3 | 5 | 25 | T T B T T |
2 | Bandirmaspor | 12 | 7 | 3 | 2 | 7 | 24 | H T T T T |
3 | Erzurum FK | 12 | 7 | 1 | 4 | 9 | 22 | T H T T B |
4 | Fatih Karagumruk | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 21 | T B T B T |
5 | Igdir FK | 12 | 6 | 3 | 3 | 7 | 21 | H T H T T |
6 | Ankaragucu | 12 | 6 | 1 | 5 | 6 | 19 | H T T B T |
7 | Corum FK | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | H B T T T |
8 | Boluspor | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B T T T B |
9 | Sanliurfaspor | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T H H T |
10 | Manisa FK | 12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 17 | T B B B T |
11 | Esenler Erokspor | 12 | 5 | 2 | 5 | 3 | 17 | T H T H B |
12 | Umraniyespor | 12 | 5 | 2 | 5 | 1 | 17 | H B T B B |
13 | Pendikspor | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | H H T T B |
14 | Keciorengucu | 12 | 3 | 6 | 3 | -2 | 15 | H H B B H |
15 | Genclerbirligi | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | B H B T B |
16 | Istanbulspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -1 | 14 | B B B B H |
17 | Amed Sportif | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H B B H |
18 | Sakaryaspor | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B T B T B |
19 | Adanaspor | 12 | 1 | 4 | 7 | -18 | 7 | H B B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 12 | 0 | 0 | 12 | -33 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại