![]() Yonathan Del Valle (Kiến tạo: Burak Suleyman) 25 | |
![]() Sinan Kurt (Kiến tạo: Oguz Yildirim) 38 | |
![]() Emre Nizam (Thay: Mert Kurt) 46 | |
![]() Enishan Ceylan (Thay: Mehmet Keskin) 46 | |
![]() (VAR check) 57 | |
![]() Mikail Okyar (Thay: Sinan Kurt) 65 | |
![]() Ali Ulgen (Thay: Odise Roshi) 65 | |
![]() Anil Cinar Yigit 67 | |
![]() Rajko Rotman (Thay: Hasan Kilic) 72 | |
![]() Dino Ndlovu (Thay: Yonathan Del Valle) 72 | |
![]() Nsana Claudelion Etienne Simon (Thay: Murat Cem Akpinar) 82 | |
![]() Talha Ulvan 90+1' | |
![]() Dino Ndlovu (Kiến tạo: Burak Suleyman) 90+2' |
Thống kê trận đấu Sakaryaspor vs Giresunspor
số liệu thống kê

Sakaryaspor

Giresunspor
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 5
33 Ném biên 22
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sakaryaspor vs Giresunspor
Thay người | |||
65’ | Sinan Kurt Mikail Okyar | 46’ | Mehmet Keskin Enishan Ceylan |
65’ | Odise Roshi Ali Ulgen | 46’ | Mert Kurt Emre Nizam |
72’ | Yonathan Del Valle Dino Ndlovu | ||
72’ | Hasan Kilic Rajko Rotman | ||
82’ | Murat Cem Akpinar Nsana Claudelion Etienne Simon |
Cầu thủ dự bị | |||
Bulent Cevahir | Metin Caner Akbayrak | ||
Nsana Claudelion Etienne Simon | Ali Emirhan Akcay | ||
Yusuf Karakuzu | Enishan Ceylan | ||
Caglayan Menderes | Goktan Corut | ||
Dino Ndlovu | Alperen Duman | ||
Mikail Okyar | Baris Gun | ||
Rajko Rotman | Kasim Alperen Kosker | ||
Yunus Emre Tekoul | Emre Nizam | ||
Ali Ulgen | Muhammet Turhan | ||
Umut Uzun | Fatih Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại