![]() Mendy Mamadou 21 | |
![]() Ismail Cokcalis (Thay: Hayrullah Bilazer) 43 | |
![]() Renaldo Cephas (Thay: Ibrahim Pehlivan) 46 | |
![]() Owusu Kwabena (Thay: Michal Rakoczy) 54 | |
![]() Riad Bajic 59 | |
![]() Owusu Kwabena 62 | |
![]() Gael Kakuta (Thay: Mendy Mamadou) 64 | |
![]() Atanas Kabov (Thay: Rayane Aabid) 64 | |
![]() Omer Hasan Sismanoglu (Thay: Nsana Claudelion Etienne Simon) 72 | |
![]() Cem Turkmen (Thay: Riad Bajic) 82 | |
![]() Yusuf Emre Gultekin (Thay: Osman Celik) 83 | |
![]() Ognjen Ozegovic 84 | |
![]() Emre Demir (Thay: Burak Coban) 89 | |
![]() Renaldo Cephas 90+6' | |
![]() Owusu Kwabena 90+9' |
Thống kê trận đấu Sakaryaspor vs Ankaragucu
số liệu thống kê

Sakaryaspor

Ankaragucu
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sakaryaspor vs Ankaragucu
Thay người | |||
64’ | Rayane Aabid Atanas Kabov | 43’ | Hayrullah Bilazer Ismail Çokçalış |
64’ | Mendy Mamadou Gael Kakuta | 46’ | Ibrahim Pehlivan Renaldo Cephas |
72’ | Nsana Claudelion Etienne Simon Omer Hasan Sismanoglu | 54’ | Michal Rakoczy Owusu |
89’ | Burak Coban Emre Demir | 82’ | Riad Bajic Cem Türkmen |
83’ | Osman Celik Yusuf Emre Gültekin |
Cầu thủ dự bị | |||
Omer Hasan Sismanoglu | Yusuf Emre Gültekin | ||
Atanas Kabov | Diogo Alexis Rodrigues Coelho | ||
Emircan Altintas | Owusu | ||
Oguzhan Capar | Ismail Çokçalış | ||
Muhammed Himmet Erturk | Sirozhiddin Astanakulov | ||
Emre Demir | Renaldo Cephas | ||
Yunus Emre Tekoul | Cem Türkmen | ||
Gael Kakuta | Mesut Kesik | ||
Engin Can Aksoy | Erten Ersu | ||
Batuhan Cakir | Enes Tepecik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại