![]() Giorgi Kimadze 1 | |
![]() Irakli Sikharulidze 22 | |
![]() Levan Nonikashvili 35 | |
![]() (Pen) Giorgi Kukhianidze 43 | |
![]() Tornike Akhvlediani 78 | |
![]() Irakli Bughridze 83 |
Thống kê trận đấu Saburtalo vs Torpedo Kutaisi
số liệu thống kê

Saburtalo

Torpedo Kutaisi
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Saburtalo
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Torpedo Kutaisi
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
7 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
9 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại