Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả S.Charleroi vs Westerlo hôm nay 18-09-2022

Giải VĐQG Bỉ - CN, 18/9

Kết thúc

S.Charleroi

S.Charleroi

2 : 3

Westerlo

Westerlo

Hiệp một: 1-2
CN, 01:45 18/09/2022
Vòng 9 - VĐQG Bỉ
Stade du Pays de Charleroi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Isaac Mbenza (Kiến tạo: Ken Nkuba)36
  • Ryota Morioka (Thay: Isaac Mbenza)65
  • Joris Kayembe Ditu (Thay: Loic Bessile)65
  • Anthony Descotte (Thay: Jackson Tchatchoua)73
  • Damien Marcq (Thay: Jackson Tchatchoua)74
  • Youssouph Badji (Thay: Ali Gholizadeh)84
  • Youssouph Badji (Thay: Stelios Andreou)85
  • Youssouph Badji (Kiến tạo: Adem Zorgane)88
  • Bryan Reynolds4
  • Maxim De Cuyper (Kiến tạo: Lyle Foster)10
  • Mathias Fixelles (Thay: Igor Vetokele)68
  • Pietro Perdichizzi (Thay: Lucas Mineiro)68
  • Tuur Dierckx (Thay: Halil Akbunar)73
  • Kyan Vaesen (Thay: Nacer Chadli)73
  • Nene Dorgeles (Thay: Lyle Foster)86
  • Kyan Vaesen (Kiến tạo: Nene Dorgeles)89

Thống kê trận đấu S.Charleroi vs Westerlo

số liệu thống kê
S.Charleroi
S.Charleroi
Westerlo
Westerlo
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát S.Charleroi vs Westerlo

S.Charleroi (3-4-2-1): Herve Koffi (16), Stelios Andreou (21), Stefan Knezevic (3), Loic Bessile (5), Ken Nkuba (28), Jackson Tchatchoua (38), Marco Ilaimaharitra (26), Adem Zorgane (6), Ali Gholizadeh (8), Isaac Mbenza (7), Daan Heymans (18)

Westerlo (4-2-3-1): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Rubin Seigers (23), Ravil Tagir (24), Maxime De Cuyper (11), Lucas Mineiro (6), Nicolas Madsen (8), Halil Akbunar (35), Igor Vetokele (25), Nacer Chadli (5), Lyle Foster (9)

S.Charleroi
S.Charleroi
3-4-2-1
16
Herve Koffi
21
Stelios Andreou
3
Stefan Knezevic
5
Loic Bessile
28
Ken Nkuba
38
Jackson Tchatchoua
26
Marco Ilaimaharitra
6
Adem Zorgane
8
Ali Gholizadeh
7
Isaac Mbenza
18
Daan Heymans
9
Lyle Foster
5
Nacer Chadli
25
Igor Vetokele
35
Halil Akbunar
8
Nicolas Madsen
6
Lucas Mineiro
11
Maxime De Cuyper
24
Ravil Tagir
23
Rubin Seigers
22
Bryan Reynolds
1
Sinan Bolat
Westerlo
Westerlo
4-2-3-1
Thay người
65’
Loic Bessile
Joris Kayembe Ditu
68’
Igor Vetokele
Mathias Fixelles
65’
Isaac Mbenza
Ryota Morioka
68’
Lucas Mineiro
Pietro Perdichizzi
73’
Jackson Tchatchoua
Anthony Descotte
73’
Nacer Chadli
Kyan Vaesen
85’
Stelios Andreou
Youssouph Badji
73’
Halil Akbunar
Tuur Dierckx
86’
Lyle Foster
Nene Dorgeles
Cầu thủ dự bị
Jonas Bager
Nene Dorgeles
Youssouph Badji
Roman Neustadter
Joris Kayembe Ditu
Kyan Vaesen
Anthony Descotte
Mathias Fixelles
Damien Marcq
Pietro Perdichizzi
Pierre Patron
Nick Gillekens
Ryota Morioka
Tuur Dierckx

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
03/08 - 2014
30/11 - 2014
23/08 - 2015
18/09 - 2022
01/04 - 2023
26/11 - 2023
02/03 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây S.Charleroi

VĐQG Bỉ
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk141013931B T T T B
2Royal AntwerpRoyal Antwerp148241626T H T B T
3Club BruggeClub Brugge14743725H T T T H
4AnderlechtAnderlecht146531223T B B T T
5GentGent146441122H H B H T
6KV MechelenKV Mechelen14635921T T T H B
7Union St.GilloiseUnion St.Gilloise14473519H H B H T
8WesterloWesterlo14536018H B B T B
9Standard LiegeStandard Liege14536-918B T B T B
10Sporting CharleroiSporting Charleroi14527-217B B B B T
11St.TruidenSt.Truiden14455-417H B T B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH14455-617T H B B H
13Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven14374-416B H T B H
14Cercle BruggeCercle Brugge14437-1015B H T T B
15KortrijkKortrijk14428-1514T B T B B
16BeerschotBeerschot14149-197H T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X