![]() Christian Burgess (Kiến tạo: Loic Lapoussin) 4 | |
![]() Jonas Bager 26 | |
![]() Jean Thierry Lazare 38 | |
![]() Ali Gholizadeh 38 | |
![]() Lucas Pirard 44 | |
![]() Dante Vanzeir 45+3' | |
![]() Jackson Tchatchoua (Thay: Valentine Ozornwafor) 46 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo (Thay: Adem Zorgane) 57 | |
![]() Anass Zaroury (Thay: Daan Heymans) 64 | |
![]() Jules van Cleemput 67 | |
![]() Vakoun Issouf Bayo 73 | |
![]() Deniz Undav 84 | |
![]() Alex Millan (Thay: Deniz Undav) 84 | |
![]() Anthony Descotte (Thay: Loic Bessile) 85 | |
![]() Cameron Puertas (Thay: Jean Thierry Lazare) 86 | |
![]() Cameron Puertas 87 | |
![]() Matthew Sorinola (Thay: Loic Lapoussin) 90 | |
![]() Guillaume Francois (Thay: Bart Nieuwkoop) 90 | |
![]() Alex Millan (Kiến tạo: Teddy Teuma) 90+1' |
Thống kê trận đấu S.Charleroi vs Union St.Gilloise
số liệu thống kê

S.Charleroi

Union St.Gilloise
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 10
30 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát S.Charleroi vs Union St.Gilloise
S.Charleroi (3-4-2-1): Bingourou Kamara (1), Stefan Knezevic (3), Valentine Ozornwafor (25), Loic Bessile (5), Jules van Cleemput (4), Marco Ilaimaharitra (26), Adem Zorgane (6), Joris Kayembe Ditu (12), Ali Gholizadeh (8), Daan Heymans (18), Youssouph Badji (10)
Union St.Gilloise (3-4-1-2): Anthony Moris (49), Jonas Bager (4), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Bart Nieuwkoop (2), Damien Marcq (25), Jean Thierry Lazare (8), Teddy Teuma (17), Loic Lapoussin (94), Deniz Undav (9), Dante Vanzeir (13)

S.Charleroi
3-4-2-1
1
Bingourou Kamara
3
Stefan Knezevic
25
Valentine Ozornwafor
5
Loic Bessile
4
Jules van Cleemput
26
Marco Ilaimaharitra
6
Adem Zorgane
12
Joris Kayembe Ditu
8
Ali Gholizadeh
18
Daan Heymans
10
Youssouph Badji
13
Dante Vanzeir
9
Deniz Undav
94
Loic Lapoussin
17
Teddy Teuma
8
Jean Thierry Lazare
25
Damien Marcq
2
Bart Nieuwkoop
28
Koki Machida
16
Christian Burgess
4
Jonas Bager
49
Anthony Moris

Union St.Gilloise
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Valentine Ozornwafor Jackson Tchatchoua | 84’ | Deniz Undav Alex Millan |
57’ | Adem Zorgane Vakoun Issouf Bayo | 86’ | Jean Thierry Lazare Cameron Puertas |
64’ | Daan Heymans Anass Zaroury | 90’ | Bart Nieuwkoop Guillaume Francois |
85’ | Loic Bessile Anthony Descotte | 90’ | Loic Lapoussin Matthew Sorinola |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Descotte | Guillaume Francois | ||
Anass Zaroury | Kaoru Mitoma | ||
Jackson Tchatchoua | Cameron Puertas | ||
Stelios Andreou | Matthew Sorinola | ||
Herve Koffi | Alex Millan | ||
Vakoun Issouf Bayo | Lucas Pirard | ||
Ilyes Ziani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây S.Charleroi
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại