- Luis Geovanny Segovia7
- Ilay Camara (Kiến tạo: Jeff Reine-Adelaide)24
- Jonathan Heris38
- Pierre Dwomoh41
- Pathe Mboup46
- Pathe Mboup (Thay: Florent Da Silva)46
- Moussa Sissako (Thay: Jonathan Heris)68
- Shuto Abe (Thay: Jeff Reine-Adelaide)68
- Xavier Mercier (Thay: Rikelmi)69
- Sheyi Ojo16
- Mounaim El Idrissy (Thay: Isaak Davies)65
- Dion De Neve (Thay: David Henen)65
- Abdoulaye Sissako (Thay: Alex Mighten)72
- Felipe Avenatti (Thay: Nayel Mehssatou)82
- Kristiyan Malinov88
Thống kê trận đấu RWD Molenbeek vs Kortrijk
số liệu thống kê
RWD Molenbeek
Kortrijk
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 11
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát RWD Molenbeek vs Kortrijk
RWD Molenbeek (3-4-3): Theo Defourny (33), Jonathan Heris (19), Luis Segovia (2), Klaus (4), Ilay Camara (17), Florent Da Silva (69), Pierre Dwomoh (6), Abner (26), Jeff Reine-Adelaide (77), Makhtar Gueye (9), Rikelmi (27)
Kortrijk (3-4-2-1): Tom Vandenberghe (1), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Marco Kana (16), Nayel Mehssatou (6), David Henen (77), Kristiyan Malinov (15), Sheyi Ojo (54), Alexander Mighten (23), Abdelkahar Kadri (10), Isaak Davies (39)
RWD Molenbeek
3-4-3
33
Theo Defourny
19
Jonathan Heris
2
Luis Segovia
4
Klaus
17
Ilay Camara
69
Florent Da Silva
6
Pierre Dwomoh
26
Abner
77
Jeff Reine-Adelaide
9
Makhtar Gueye
27
Rikelmi
39
Isaak Davies
10
Abdelkahar Kadri
23
Alexander Mighten
54
Sheyi Ojo
15
Kristiyan Malinov
77
David Henen
6
Nayel Mehssatou
16
Marco Kana
44
Joao Silva
4
Mark Mampassi
1
Tom Vandenberghe
Kortrijk
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Florent Da Silva Pathe Mboup | 65’ | Isaak Davies Mounaim El Idrissy |
68’ | Jonathan Heris Moussa Sissako | 65’ | David Henen Dion De Neve |
68’ | Jeff Reine-Adelaide Shuto Abe | 72’ | Alex Mighten Abdoulaye Sissako |
69’ | Rikelmi Xavier Mercier | 82’ | Nayel Mehssatou Felipe Avenatti |
Cầu thủ dự bị | |||
Pathe Mboup | Mounaim El Idrissy | ||
Niklo Dailly | Massimo Bruno | ||
Moussa Sissako | Abdoulaye Sissako | ||
Guillaume Hubert | Felipe Avenatti | ||
Shuto Abe | Dylan Mbayo | ||
Djovkar Doudaev | Lucas Pirard | ||
Xavier Mercier | Dion De Neve |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây RWD Molenbeek
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | B T T T B |
2 | Royal Antwerp | 14 | 8 | 2 | 4 | 16 | 26 | T H T B T |
3 | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | H T T T H |
4 | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | T B B T T |
5 | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 22 | H H B H T |
6 | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T T T H B |
7 | Union St.Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 5 | 19 | H H B H T |
8 | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | H B B T B |
9 | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | -9 | 18 | B T B T B |
10 | Sporting Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | -2 | 17 | B B B B T |
11 | St.Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | H B T B T |
12 | FCV Dender EH | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T H B B H |
13 | Oud-Heverlee Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | -4 | 16 | B H T B H |
14 | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | B H T T B |
15 | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | T B T B B |
16 | Beerschot | 14 | 1 | 4 | 9 | -19 | 7 | H T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại