Thứ Tư, 26/03/2025

Trực tiếp kết quả Rwanda vs Nigeria hôm nay 21-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 21/3

Kết thúc

Rwanda

Rwanda

0 : 2

Nigeria

Nigeria

Hiệp một: 0-2
T6, 23:00 21/03/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Victor Osimhen
11
Gilbert Mugisha (Thay: Samuel Gueulette)
39
Victor Osimhen
45+3'
Djihad Bizimana
46
Wilfred Ndidi
49
Kevin Muhire (Thay: Hakim Sahabo)
58
Raphael Onyedika (Thay: Samuel Chukwueze)
67
Sopuruchukwu Onyemaechi (Thay: Ola Aina)
67
Toluwalase Arokodare (Thay: Victor Osimhen)
77
Alhassan Yusuf (Thay: Bright Osayi-Samuel)
77
Jean Bosco Ruboneka (Thay: Jojea Kwizera)
82
Habimana Yves (Thay: Innocent Nshuti)
82
Alex Iwobi
90
Toluwalase Arokodare
90+3'

Thống kê trận đấu Rwanda vs Nigeria

số liệu thống kê
Rwanda
Rwanda
Nigeria
Nigeria
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rwanda vs Nigeria

Rwanda (4-4-2): Fiacre Ntwari (1), Fitina Omborenga (13), Ange Mutsinzi (5), Thierry Manzi (17), Claude Niyomugabo (3), Samuel Gueulette (8), Djihad Bizimana (4), Bonheur Mugisha (15), Innocent Nshuti (19), Hakim Sahabo (10), Jojea Kwizera (22)

Nigeria (4-2-3-1): Stanley Nwabali (23), Bright Osayi-Samuel (12), William Troost-Ekong (5), Calvin Bassey (21), Ola Aina (2), Samuel Chukwueze (11), Wilfred Ndidi (4), Moses Simon (15), Ademola Lookman (7), Alex Iwobi (17), Victor Osimhen (9)

Rwanda
Rwanda
4-4-2
1
Fiacre Ntwari
13
Fitina Omborenga
5
Ange Mutsinzi
17
Thierry Manzi
3
Claude Niyomugabo
8
Samuel Gueulette
4
Djihad Bizimana
15
Bonheur Mugisha
19
Innocent Nshuti
10
Hakim Sahabo
22
Jojea Kwizera
9
Victor Osimhen
17
Alex Iwobi
7
Ademola Lookman
15
Moses Simon
4
Wilfred Ndidi
11
Samuel Chukwueze
2
Ola Aina
21
Calvin Bassey
5
William Troost-Ekong
12
Bright Osayi-Samuel
23
Stanley Nwabali
Nigeria
Nigeria
4-2-3-1
Thay người
39’
Samuel Gueulette
Gilbert Mugisha
67’
Ola Aina
Bruno Onyemaechi
58’
Hakim Sahabo
Kevin Muhire
67’
Samuel Chukwueze
Raphael Onyedika
82’
Jojea Kwizera
Jean Bosco Ruboneka
77’
Victor Osimhen
Tolu Arokodare
82’
Innocent Nshuti
Habimana Yves
77’
Bright Osayi-Samuel
Alhassan Yusuf
Cầu thủ dự bị
Jean Bosco Ruboneka
Kayode Iyanu Bankole
Anicet Ishimwe
Amas Obasogie
Clement Niyigena
Tolu Arokodare
Hadji Iraguha
Papa Daniel
Kevin Muhire
Bruno Onyemaechi
Djabel Manishimwe
Raphael Onyedika
Gilbert Mugisha
Victor Boniface
Habimana Yves
Ogbu Igoh
Didier Mugisha
Jordan Torunarigha
Maxime Wenssens
Umar Sadiq
Obed Obed
Alhassan Yusuf
Pierre Ishimwe
Joe Aribo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
10/09 - 2024
H1: 0-0
18/11 - 2024
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/03 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Rwanda

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/03 - 2025
H1: 0-2
CHAN Cup
28/12 - 2024
22/12 - 2024
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
H1: 0-0
CHAN Cup
31/10 - 2024
H1: 2-0
27/10 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Nigeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/03 - 2025
H1: 0-2
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 3-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
H1: 2-1
08/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập54101113T T T H T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone522118H B T H T
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan5320611H T T T H
2DR CongoDR Congo5311310T B H T T
3SenegalSenegal523059T H H T H
4TogoTogo5041-14H H H B H
5MauritaniaMauritania5023-52B H B B H
6South SudanSouth Sudan5023-82B H H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6321311T B H T T
2BeninBenin623119B H T T H
3RwandaRwanda622208H T B T B
4NigeriaNigeria614117H H H B T
5LesothoLesotho6132-16H H T B B
6ZimbabweZimbabwe6042-44H H B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213H T B T T
2CameroonCameroon523069T H T H H
3LibyaLibya522118T H T B H
4AngolaAngola614107H H T H H
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc44001012T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi521217T B H T B
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles5005-230B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria5401612T T B T T
2MozambiqueMozambique5401312T B T T T
3UgandaUganda6303-19B T T B B
4GuineaGuinea6213-17T B T B H
5BotswanaBotswana5203-16B T B T B
6SomaliaSomalia5014-61B B B B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2MadagascarMadagascar6312310T T H T B
3MaliMali623149H B H T H
4ComorosComoros530219T T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad5005-130B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X