Thứ Tư, 26/03/2025

Trực tiếp kết quả Rwanda vs Lesotho hôm nay 25-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 25/3

Đang diễn ra

Rwanda

Rwanda

1 : 0

Lesotho

Lesotho

Hiệp một: 0-0
T3, 23:00 25/03/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Katleho Makateng (Thay: Lemohang Lintsa)
46
Fusi Matlabe (Thay: Rethabile Rasethuntsa)
46
Jojea Kwizera
58
Motlomelo Mkwanazi
61
Đang cập nhật Đang cập nhật

Thống kê trận đấu Rwanda vs Lesotho

số liệu thống kê
Rwanda
Rwanda
Lesotho
Lesotho
53 Kiểm soát bóng 47
5 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rwanda vs Lesotho

Rwanda (4-2-3-1): Fiacre Ntwari (1), Fitina Omborenga (13), Ange Mutsinzi (5), Thierry Manzi (17), Claude Niyomugabo (2), Hakim Sahabo (10), Bonheur Mugisha (15), Jojea Kwizera (22), Kevin Muhire (11), Gilbert Mugisha (12), Innocent Nshuti (19)

Lesotho (4-4-2): Sekhoane Moerane (16), Thabang Malane (18), Motlomelo Mkwanazi (2), Thabo Makhele (20), Rethabile Rasethuntsa (3), Hlompho Kalake (7), Lehlohonolo Matsau (19), Tsepo Toloane (4), Neo Mokhachane (11), Tshwarelo Mattwes Bereng (5), Lemohang Lintsa (17)

Rwanda
Rwanda
4-2-3-1
1
Fiacre Ntwari
13
Fitina Omborenga
5
Ange Mutsinzi
17
Thierry Manzi
2
Claude Niyomugabo
10
Hakim Sahabo
15
Bonheur Mugisha
22
Jojea Kwizera
11
Kevin Muhire
12
Gilbert Mugisha
19
Innocent Nshuti
17
Lemohang Lintsa
5
Tshwarelo Mattwes Bereng
11
Neo Mokhachane
4
Tsepo Toloane
19
Lehlohonolo Matsau
7
Hlompho Kalake
3
Rethabile Rasethuntsa
20
Thabo Makhele
2
Motlomelo Mkwanazi
18
Thabang Malane
16
Sekhoane Moerane
Lesotho
Lesotho
4-4-2
Cầu thủ dự bị
Maxime Wenssens
Fusi Matlabe
Hadji Iraguha
Tankiso Chaba
Pierre Ishimwe
Nthebe Majoro
Samuel Gueulette
Lisema Lebokollane
Djabel Manishimwe
Lehlohonolo Fothoane
Didier Mugisha
Katleho Makateng
Clement Niyigena
Mohlomi Makhetha
Obed Obed
Thabo Matsoele
York Rafael
Mokoteli Mohapi
Steve Rubanguka
Rethabile Mokokoane
Jean Bosco Ruboneka
Thato Sefoli
Habimana Yves
Keketso Snyder

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Rwanda

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/03 - 2025
H1: 0-2
CHAN Cup
28/12 - 2024
22/12 - 2024
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
H1: 0-0
CHAN Cup
31/10 - 2024
H1: 2-0
27/10 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lesotho

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 0-1
21/12 - 2024
H1: 0-2
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024
CHAN Cup
03/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
26/10 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 0-0
10/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập54101113T T T H T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone522118H B T H T
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan5320611H T T T H
2DR CongoDR Congo5311310T B H T T
3SenegalSenegal523059T H H T H
4TogoTogo5041-14H H H B H
5MauritaniaMauritania5023-52B H B B H
6South SudanSouth Sudan5023-82B H H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411413T B H T T
2RwandaRwanda6312110H T B T B
3NigeriaNigeria623129H H H B T
4BeninBenin622208B H T T H
5LesothoLesotho6123-25H H T B B
6ZimbabweZimbabwe6033-53H H B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213H T B T T
2CameroonCameroon523069T H T H H
3LibyaLibya522118T H T B H
4AngolaAngola614107H H T H H
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc44001012T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi521217T B H T B
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles5005-230B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria5401612T T B T T
2MozambiqueMozambique5401312T B T T T
3UgandaUganda6303-19B T T B B
4GuineaGuinea6213-17T B T B H
5BotswanaBotswana5203-16B T B T B
6SomaliaSomalia5014-61B B B B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2MadagascarMadagascar6312310T T H T B
3MaliMali623149H B H T H
4ComorosComoros530219T T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad5005-130B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X