![]() Matej Madlenak 19 | |
![]() Michal Pinter 24 | |
![]() Stefan Gerec (Kiến tạo: Martin Regali) 44 | |
![]() Samuel Sula 46 | |
![]() Samuel Sula (Thay: Matus Conka) 46 | |
![]() Ioannis Niarchos (Kiến tạo: Samuel Sula) 51 | |
![]() Filip Lichy (Kiến tạo: Stefan Gerec) 53 | |
![]() Oliver Luteran (Thay: Martin Chrien) 60 | |
![]() Marko Kelemen (Thay: Martin Regali) 60 | |
![]() Jan Maslo 69 | |
![]() Adam Brenkus (Thay: Denis Duga) 69 | |
![]() Patrik Pinte (Thay: Tomas Dubek) 73 | |
![]() Adam Tucny (Thay: Adam Morong) 77 | |
![]() Stephano Almeida 81 | |
![]() Adam Tucny 81 | |
![]() Egi Vikri (Thay: Martin Toml) 85 | |
![]() Marek Zsigmund 90 | |
![]() Adam Brenkus 90+1' |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Zlate Moravce
số liệu thống kê

Ruzomberok

Zlate Moravce
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Zlate Moravce
Ruzomberok (4-2-3-1): Ivan Krajcirik (35), Lukas Fabis (19), Jan Maslo (3), Matus Maly (32), Matej Madlenak (13), Filip Lichy (6), Marek Zsigmund (24), Adam Morong (63), Martin Chrien (30), Martin Regali (9), Stefan Gerec (15)
Zlate Moravce (4-5-1): Patrik Lukac (1), Martin Toml (31), Michal Pinter (42), Alden Suvalija (37), Matus Conka (90), Stephano Alves de Almeida (27), Timotej Mudry (6), Tomas Dubek (26), Denis Duga (14), Karol Mondek (16), Giannis Niarchos (10)

Ruzomberok
4-2-3-1
35
Ivan Krajcirik
19
Lukas Fabis
3
Jan Maslo
32
Matus Maly
13
Matej Madlenak
6
Filip Lichy
24
Marek Zsigmund
63
Adam Morong
30
Martin Chrien
9
Martin Regali
15
Stefan Gerec
10
Giannis Niarchos
16
Karol Mondek
14
Denis Duga
26
Tomas Dubek
6
Timotej Mudry
27
Stephano Alves de Almeida
90
Matus Conka
37
Alden Suvalija
42
Michal Pinter
31
Martin Toml
1
Patrik Lukac

Zlate Moravce
4-5-1
Thay người | |||
60’ | Martin Chrien Oliver Luteran | 46’ | Matus Conka Samuel Sula |
60’ | Martin Regali Marko Kelemen | 69’ | Denis Duga Adam Brenkus |
77’ | Adam Morong Adam Tucny | 73’ | Tomas Dubek Patrik Pinte |
85’ | Martin Toml Egy Maulana Vikri |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Fruhwald | Patrik Pinte | ||
Oliver Luteran | Samuel Sula | ||
Mario Mrva | Robert Starecek | ||
Tomas Bobcek | Denis Gersi | ||
Adrian Macejko | Matus Chropovsky | ||
Marko Kelemen | Tomas Vestenicky | ||
Alexander Selecky | Egy Maulana Vikri | ||
Viktor Uradnik | Adam Brenkus | ||
Adam Tucny |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zlate Moravce
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Giao hữu
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại