![]() Yushi Shimamura (Thay: Martin Bednar) 46 | |
![]() Marian Chobot (Thay: Jan Hladik) 61 | |
![]() Kristof Domonkos (Thay: Martin Chrien) 61 | |
![]() Stanislav Danko (Thay: Igor Zofcak) 69 | |
![]() Adam Tucny (Thay: Samuel Sefcik) 79 | |
![]() Martin Boda (Thay: Stefan Gerec) 79 | |
![]() Timotej Mudry (Thay: Marek Zsigmund) 79 | |
![]() Lukas Simko (Thay: Gino van Kessel) 81 | |
![]() Filip Vasko 90 | |
![]() Filip Vasko (Thay: Daniel Pavuk) 90 |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Zemplin Michalovce
số liệu thống kê

Ruzomberok

Zemplin Michalovce
63 Kiểm soát bóng 37
9 Phạm lỗi 11
31 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Zemplin Michalovce
Ruzomberok (3-4-3): Ivan Krajcirik (35), Matus Maly (32), Simon Gabriel (22), Alexander Selecky (28), Samuel Lavrincik (11), Marek Zsigmund (24), Martin Chrien (30), Oliver Luteran (4), Stefan Gerec (15), Jan Hladik (14), Samuel Sefcik (10)
Zemplin Michalovce (3-4-3): Benjamin Szaraz (1), Michal Jerabek (18), Martin Bednar (66), Polydefkis Volanakis (5), Daniel Magda (21), Roman Karasyuk (91), Igor Zofcak (10), Henry Franck Bahi (12), Gino Ronald Van Kessel (93), Daniel Pavuk (7), Matus Marcin (9)

Ruzomberok
3-4-3
35
Ivan Krajcirik
32
Matus Maly
22
Simon Gabriel
28
Alexander Selecky
11
Samuel Lavrincik
24
Marek Zsigmund
30
Martin Chrien
4
Oliver Luteran
15
Stefan Gerec
14
Jan Hladik
10
Samuel Sefcik
9
Matus Marcin
7
Daniel Pavuk
93
Gino Ronald Van Kessel
12
Henry Franck Bahi
10
Igor Zofcak
91
Roman Karasyuk
21
Daniel Magda
5
Polydefkis Volanakis
66
Martin Bednar
18
Michal Jerabek
1
Benjamin Szaraz

Zemplin Michalovce
3-4-3
Thay người | |||
61’ | Martin Chrien Kristof Domonkos | 46’ | Martin Bednar Yushi Shimamura |
61’ | Jan Hladik Marian Chobot | 69’ | Igor Zofcak Stanislav Danko |
79’ | Marek Zsigmund Timotej Mudry | 81’ | Gino van Kessel Lukas Simko |
79’ | Stefan Gerec Martin Boda | 90’ | Daniel Pavuk Filip Vasko |
79’ | Samuel Sefcik Adam Tucny |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Tapaj | Lukas Simko | ||
Jan Maslo | Matus Ruzinsky | ||
Timotej Mudry | Abdul Zubairi | ||
Kristof Domonkos | Yushi Shimamura | ||
Viktor Uradnik | Stanislav Danko | ||
Marian Chobot | Christian Steinhubel | ||
Martin Boda | Filip Vasko | ||
Adam Tucny | Sasa Marjanovic | ||
David Jackuliak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại