Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ruzomberok vs Trencin hôm nay 11-08-2024

Giải VĐQG Slovakia - CN, 11/8

Kết thúc

Ruzomberok

Ruzomberok

1 : 0

Trencin

Trencin

Hiệp một: 1-0
CN, 23:00 11/08/2024
Vòng 3 - VĐQG Slovakia
Stadium MFK Ruzomberok
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Timotej Mudry5
  • Matus Maly (Thay: Simon Gabriel)45
  • Martin Gomola55
  • Martin Chrien (Thay: Marko Kelemen)58
  • Jan Hladik (Thay: Stefan Gerec)58
  • Oliver Luteran59
  • Samuel Lavrincik (Thay: Oliver Luteran)76
  • Matej Madlenak (Thay: David Jackuliak)87
  • Rahim Ibrahim22
  • Samir Ben Sallam (Thay: Rahim Ibrahim)40
  • Samir Ben Sallam (Thay: Damian Baris)40
  • Ilija Stolica42
  • Artur Gajdos43
  • Lukas Mikulaj (Thay: Rahim Ibrahim)76
  • Bright Donkor (Thay: Luka Zoric)76
  • Lukas Skovajsa (Thay: Jakub Holubek)85
  • Lubos Prazenka (Thay: Sunday Jude)85

Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Trencin

số liệu thống kê
Ruzomberok
Ruzomberok
Trencin
Trencin
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 15
36 Ném biên 27
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Trencin

Ruzomberok (5-4-1): Tomas Fruhwald (34), Marian Chobot (20), Martin Gomola (19), Jan Maslo (3), Simon Gabriel (22), Kristof Domonkos (8), Marko Kelemen (26), Oliver Luteran (4), Timotej Mudry (6), Stefan Gerec (15), David Jackuliak (13)

Trencin (4-3-3): Matus Slavicek (30), Tadeas Hajovsky (6), Taras Bondarenko (14), Lazar Stojsavljevic (15), Jakub Holubek (12), Luka Zoric (3), Damian Baris (27), Artur Gajdos (8), Sunday Jude (7), Rahim Ibrahim (20), Emmanuel Uchegbu (85)

Ruzomberok
Ruzomberok
5-4-1
34
Tomas Fruhwald
20
Marian Chobot
19
Martin Gomola
3
Jan Maslo
22
Simon Gabriel
8
Kristof Domonkos
26
Marko Kelemen
4
Oliver Luteran
6
Timotej Mudry
15
Stefan Gerec
13
David Jackuliak
85
Emmanuel Uchegbu
20
Rahim Ibrahim
7
Sunday Jude
8
Artur Gajdos
27
Damian Baris
3
Luka Zoric
12
Jakub Holubek
15
Lazar Stojsavljevic
14
Taras Bondarenko
6
Tadeas Hajovsky
30
Matus Slavicek
Trencin
Trencin
4-3-3
Thay người
45’
Simon Gabriel
Matus Maly
40’
Damian Baris
Samir Ben Sallam
58’
Stefan Gerec
Jan Hladik
76’
Luka Zoric
Bright Donkor
58’
Marko Kelemen
Martin Chrien
76’
Rahim Ibrahim
Lukas Mikulaj
76’
Oliver Luteran
Samuel Lavrincik
85’
Jakub Holubek
Lukas Skovajsa
87’
David Jackuliak
Matej Madlenak
85’
Sunday Jude
Lubos Prazenka
Cầu thủ dự bị
Branislav Sokol
Andrija Katic
Alexander Mojzis
Lukas Skovajsa
Samuel Lavrincik
Bright Donkor
Jan Hladik
Samuel Bagin
Martin Boda
Hugo Pavek
Matej Madlenak
Lubos Prazenka
Mate Szolgai
Lukas Mikulaj
Martin Chrien
Samir Ben Sallam
Matus Maly
Daniel Prekop

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
14/08 - 2021
19/11 - 2021
13/08 - 2022
29/10 - 2022
19/08 - 2023
24/11 - 2023
11/08 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Ruzomberok

Cúp quốc gia Slovakia
13/11 - 2024
VĐQG Slovakia
09/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
23/10 - 2024
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
09/10 - 2024
VĐQG Slovakia
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Trencin

VĐQG Slovakia
09/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
06/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
25/09 - 2024
VĐQG Slovakia
21/09 - 2024
H1: 1-1
17/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava1311111234H T T T T
2ZilinaZilina149411931T H T B H
3Spartak TrnavaSpartak Trnava147611027B T T T T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda14644722H B T T H
5FC KosiceFC Kosice14455117T B T H H
6RuzomberokRuzomberok14455-217H B B T H
7Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova14356-414T H B B H
8Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica14356-514T B T B H
9Zemplin MichalovceZemplin Michalovce14356-914B T T B H
10TrencinTrencin14275-613H T B H H
11SkalicaSkalica14338-1012B B B T B
12KomarnoKomarno133010-139B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X