![]() (Pen) Timotej Mudry 5 | |
![]() Rahim Ibrahim 22 | |
![]() Samir Ben Sallam (Thay: Rahim Ibrahim) 40 | |
![]() Samir Ben Sallam (Thay: Damian Baris) 40 | |
![]() Ilija Stolica 42 | |
![]() Artur Gajdos 43 | |
![]() Matus Maly (Thay: Simon Gabriel) 45 | |
![]() Martin Gomola 55 | |
![]() Martin Chrien (Thay: Marko Kelemen) 58 | |
![]() Jan Hladik (Thay: Stefan Gerec) 58 | |
![]() Oliver Luteran 59 | |
![]() Lukas Mikulaj (Thay: Rahim Ibrahim) 76 | |
![]() Bright Donkor (Thay: Luka Zoric) 76 | |
![]() Samuel Lavrincik (Thay: Oliver Luteran) 76 | |
![]() Lukas Skovajsa (Thay: Jakub Holubek) 85 | |
![]() Lubos Prazenka (Thay: Sunday Jude) 85 | |
![]() Matej Madlenak (Thay: David Jackuliak) 87 |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Trencin
số liệu thống kê

Ruzomberok

Trencin
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 15
36 Ném biên 27
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Trencin
Ruzomberok (5-4-1): Tomas Fruhwald (34), Marian Chobot (20), Martin Gomola (19), Jan Maslo (3), Simon Gabriel (22), Kristof Domonkos (8), Marko Kelemen (26), Oliver Luteran (4), Timotej Mudry (6), Stefan Gerec (15), David Jackuliak (13)
Trencin (4-3-3): Matus Slavicek (30), Tadeas Hajovsky (6), Taras Bondarenko (14), Lazar Stojsavljevic (15), Jakub Holubek (12), Luka Zoric (3), Damian Baris (27), Artur Gajdos (8), Sunday Jude (7), Rahim Ibrahim (20), Emmanuel Uchegbu (85)

Ruzomberok
5-4-1
34
Tomas Fruhwald
20
Marian Chobot
19
Martin Gomola
3
Jan Maslo
22
Simon Gabriel
8
Kristof Domonkos
26
Marko Kelemen
4
Oliver Luteran
6
Timotej Mudry
15
Stefan Gerec
13
David Jackuliak
85
Emmanuel Uchegbu
20
Rahim Ibrahim
7
Sunday Jude
8
Artur Gajdos
27
Damian Baris
3
Luka Zoric
12
Jakub Holubek
15
Lazar Stojsavljevic
14
Taras Bondarenko
6
Tadeas Hajovsky
30
Matus Slavicek

Trencin
4-3-3
Thay người | |||
45’ | Simon Gabriel Matus Maly | 40’ | Damian Baris Samir Ben Sallam |
58’ | Stefan Gerec Jan Hladik | 76’ | Luka Zoric Bright Donkor |
58’ | Marko Kelemen Martin Chrien | 76’ | Rahim Ibrahim Lukas Mikulaj |
76’ | Oliver Luteran Samuel Lavrincik | 85’ | Jakub Holubek Lukas Skovajsa |
87’ | David Jackuliak Matej Madlenak | 85’ | Sunday Jude Lubos Prazenka |
Cầu thủ dự bị | |||
Branislav Sokol | Andrija Katic | ||
Alexander Mojzis | Lukas Skovajsa | ||
Samuel Lavrincik | Bright Donkor | ||
Jan Hladik | Samuel Bagin | ||
Martin Boda | Hugo Pavek | ||
Matej Madlenak | Lubos Prazenka | ||
Mate Szolgai | Lukas Mikulaj | ||
Martin Chrien | Samir Ben Sallam | ||
Matus Maly | Daniel Prekop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Trencin
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại