![]() Stefan Gerec (Kiến tạo: Martin Regali) 1 | |
![]() Adam Tucny (Thay: Lukas Fabis) 18 | |
![]() Martin Bukata (Kiến tạo: Milan Ristovski) 24 | |
![]() Mario Mrva (Kiến tạo: Adam Tucny) 40 | |
![]() Martin Regali 45 | |
![]() Martin Mikovic (Kiến tạo: Milan Ristovski) 56 | |
![]() Jan Maslo 57 | |
![]() Samuel Stefanik (Thay: Roman Prochazka) 58 | |
![]() Martin Chrien (Thay: Gabriel Halabrin) 59 | |
![]() Tomas Bobcek (Thay: Marko Kelemen) 59 | |
![]() Alex Ivan (Thay: Erik Daniel) 66 | |
![]() Azevedo (Thay: Matej Curma) 77 | |
![]() Kelvin Boateng (Thay: Jakub Paur) 77 | |
![]() Tomas Bobcek 85 | |
![]() Milan Ristovski 85 | |
![]() Matus Maly (Thay: Oliver Luteran) 86 |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Spartak Trnava
số liệu thống kê

Ruzomberok

Spartak Trnava
34 Kiểm soát bóng 66
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Spartak Trnava
Ruzomberok (4-3-3): Ivan Krajcirik (35), Lukas Fabis (19), Jan Maslo (3), Alexander Mojzis (2), Matej Madlenak (13), Mario Mrva (5), Oliver Luteran (4), Gabriel Halabrin (20), Martin Regali (9), Marko Kelemen (26), Stefan Gerec (15)
Spartak Trnava (4-1-2-3): Dominik Takac (71), Matej Curma (19), Kristian Kostrna (24), Lukas Stetina (2), Martin Mikovic (29), Kyriakos Savvidis (88), Martin Bukata (28), Roman Prochazka (15), Jakub Paur (17), Milan Ristovski (7), Erik Daniel (23)

Ruzomberok
4-3-3
35
Ivan Krajcirik
19
Lukas Fabis
3
Jan Maslo
2
Alexander Mojzis
13
Matej Madlenak
5
Mario Mrva
4
Oliver Luteran
20
Gabriel Halabrin
9
Martin Regali
26
Marko Kelemen
15
Stefan Gerec
23
Erik Daniel
7
Milan Ristovski
17
Jakub Paur
15
Roman Prochazka
28
Martin Bukata
88
Kyriakos Savvidis
29
Martin Mikovic
2
Lukas Stetina
24
Kristian Kostrna
19
Matej Curma
71
Dominik Takac

Spartak Trnava
4-1-2-3
Thay người | |||
18’ | Lukas Fabis Adam Tucny | 58’ | Roman Prochazka Samuel Stefanik |
59’ | Marko Kelemen Tomas Bobcek | 66’ | Erik Daniel Alex Ivan |
59’ | Gabriel Halabrin Martin Chrien | 77’ | Matej Curma Azevedo |
86’ | Oliver Luteran Matus Maly | 77’ | Jakub Paur Kelvin Boateng |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Bobcek | Azevedo | ||
Adrian Macejko | Kazeem Bolaji | ||
Adam Tucny | Alex Ivan | ||
Michal Dopater | Kelvin Boateng | ||
Jakub Luka | Samuel Stefanik | ||
Martin Chrien | Gergely Tumma | ||
Matus Maly | Martin Vantruba | ||
Jakub Rakyta | |||
Tomas Fruhwald |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại