![]() Robert Mak (Thay: Nino Marcelli) 17 | |
![]() Robert Mak 21 | |
![]() Robert Mak (Kiến tạo: David Strelec) 32 | |
![]() Matej Madlenak 44 | |
![]() Martin Boda (Thay: Kristof Domonkos) 46 | |
![]() Marian Chobot (Thay: Alexander Selecky) 46 | |
![]() Yuri Medvedev (Thay: Sharani Zuberu) 46 | |
![]() David Strelec 48 | |
![]() Robert Mak (Kiến tạo: Marko Tolic) 71 | |
![]() Stefan Gerec (Thay: Martin Chrien) 77 | |
![]() Vladimir Weiss (Thay: Kenan Bajric) 77 | |
![]() Alen Mustafic (Thay: David Strelec) 77 | |
![]() Rudolf Bozik (Thay: Adam Tucny) 79 | |
![]() Julius Szoke (Thay: Kyriakos Savvidis) 81 | |
![]() Tigran Barseghyan (Kiến tạo: Cesar Blackman) 83 |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Slovan Bratislava
số liệu thống kê

Ruzomberok

Slovan Bratislava
50 Kiểm soát bóng 50
22 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Slovan Bratislava
Ruzomberok (4-1-4-1): Dominik Ťapaj (1), Andrej Kadlec (25), Alexander Mojžiš (2), Matúš Malý (32), Alexander Selecký (28), Kristof Domonkos (8), Matej Madleňák (23), Samuel Lavrinčík (11), Martin Chrien (30), Adam Tučný (17), Filip Soucek (7)
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Kevin Wimmer (6), Kyriakos Savvidis (88), Sharani Zuberu (23), Tigran Barseghyan (11), Marko Tolic (10), Nino Marcelli (18), David Strelec (13)

Ruzomberok
4-1-4-1
1
Dominik Ťapaj
25
Andrej Kadlec
2
Alexander Mojžiš
32
Matúš Malý
28
Alexander Selecký
8
Kristof Domonkos
23
Matej Madleňák
11
Samuel Lavrinčík
30
Martin Chrien
17
Adam Tučný
7
Filip Soucek
13
David Strelec
18
Nino Marcelli
10
Marko Tolic
11
Tigran Barseghyan
23
Sharani Zuberu
88
Kyriakos Savvidis
6
Kevin Wimmer
12
Kenan Bajric
4
Guram Kashia
28
César Blackman
71
Dominik Takac

Slovan Bratislava
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Kristof Domonkos Martin Boda | 17’ | Nino Marcelli Robert Mak |
46’ | Alexander Selecky Marian Chobot | 46’ | Sharani Zuberu Jurij Medvedev |
77’ | Martin Chrien Stefan Gerec | 77’ | David Strelec Alen Mustafic |
79’ | Adam Tucny Rudolf Bozik | 77’ | Kenan Bajric Vladimir Weiss |
81’ | Kyriakos Savvidis Julius Szoke |
Cầu thủ dự bị | |||
David Huska | Martin Trnovsky | ||
Jan Maslo | Danylo Ignatenko | ||
Stefan Gerec | Robert Mak | ||
Oliver Luteran | Siemen Voet | ||
Rudolf Bozik | Julius Szoke | ||
Timotej Múdry | Alen Mustafic | ||
Martin Boda | Idjessi Metsoko | ||
Marian Chobot | Jurij Medvedev | ||
Daniel Kostl | Vladimir Weiss |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại