Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ruzomberok vs Slovan Bratislava hôm nay 27-09-2023

Giải VĐQG Slovakia - Th 4, 27/9

Kết thúc

Ruzomberok

Ruzomberok

1 : 2

Slovan Bratislava

Slovan Bratislava

Hiệp một: 0-0
T4, 23:00 27/09/2023
Vòng 5 - VĐQG Slovakia
Stadium MFK Ruzomberok
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mario Mrva49
  • Stefan Gerec57
  • Martin Chrien (Kiến tạo: Jan Hladik)65
  • Mario Mrva68
  • Marek Zsigmund70
  • Oliver Luteran (Thay: Stefan Gerec)74
  • Timotej Mudry (Thay: Samuel Sefcik)74
  • Jan Maslo (Thay: Samuel Lavrincik)74
  • Peter Tomko80
  • Adam Tucny (Thay: Marek Zsigmund)88
  • Martin Chrien89
  • Martin Boda (Thay: Jan Hladik)89
  • Vladimir Weiss9
  • Vladimir Weiss35
  • Lucas Lovat53
  • Aleksandar Cavric (Kiến tạo: Kevin Wimmer)58
  • Milan Borjan65
  • Jaba Kankava70
  • David Strelec (Thay: Tigran Barseghyan)71
  • Nino Marcelli (Thay: Kyriakos Savvidis)71
  • Jaromir Zmrhal (Thay: Lucas Lovat)71
  • David Strelec (Kiến tạo: Aleksandar Cavric)75
  • Malik Abubakari (Thay: Aleksandar Cavric)82
  • Guram Kashia (Thay: Vladimir Weiss)90
  • Kevin Wimmer90
  • Guram Kashia90
  • Guram Kashia90+3'

Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Slovan Bratislava

số liệu thống kê
Ruzomberok
Ruzomberok
Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
37 Kiểm soát bóng 63
14 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Slovan Bratislava

Ruzomberok (4-2-1-3): Ivan Krajcirik (35), Mario Mrva (5), Matus Maly (32), Simon Gabriel (22), Alexander Selecky (28), Marek Zsigmund (24), Samuel Lavrincik (11), Martin Chrien (30), Jan Hladik (14), Stefan Gerec (15), Samuel Sefcik (10)

Slovan Bratislava (4-3-3): Milan Borjan (82), Cesar Blackman (28), Kenan Bajric (12), Kevin Wimmer (6), Lucas Lovat (36), Kyriakos Savvidis (88), Jaba Kankava (20), Juraj Kucka (33), Tigran Barseghyan (11), Aleksandar Cavric (77), Vladimir Weiss (7)

Ruzomberok
Ruzomberok
4-2-1-3
35
Ivan Krajcirik
5
Mario Mrva
32
Matus Maly
22
Simon Gabriel
28
Alexander Selecky
24
Marek Zsigmund
11
Samuel Lavrincik
30
Martin Chrien
14
Jan Hladik
15
Stefan Gerec
10
Samuel Sefcik
7
Vladimir Weiss
77
Aleksandar Cavric
11
Tigran Barseghyan
33
Juraj Kucka
20
Jaba Kankava
88
Kyriakos Savvidis
36
Lucas Lovat
6
Kevin Wimmer
12
Kenan Bajric
28
Cesar Blackman
82
Milan Borjan
Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
4-3-3
Thay người
74’
Samuel Sefcik
Timotej Mudry
71’
Kyriakos Savvidis
Nino Marcelli
74’
Stefan Gerec
Oliver Luteran
71’
Tigran Barseghyan
David Strelec
74’
Samuel Lavrincik
Jan Maslo
71’
Lucas Lovat
Jaromir Zmrhal
88’
Marek Zsigmund
Adam Tucny
82’
Aleksandar Cavric
Malik Abubakari
89’
Jan Hladik
Martin Boda
90’
Vladimir Weiss
Guram Kashia
Cầu thủ dự bị
Viktor Uradnik
Lukas Pauschek
Marian Chobot
Zuberu Sharani
Martin Boda
Nino Marcelli
Adam Tucny
Malik Abubakari
Kristof Domonkos
David Strelec
Timotej Mudry
Jaromir Zmrhal
Oliver Luteran
Guram Kashia
Jan Maslo
Martin Trnovsky
Tomas Fruhwald
Filip Lichy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
22/09 - 2021
07/11 - 2021
Cúp quốc gia Slovakia
01/03 - 2022
VĐQG Slovakia
29/08 - 2022
13/11 - 2022
27/09 - 2023
03/12 - 2023
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Ruzomberok

VĐQG Slovakia
09/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
23/10 - 2024
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
09/10 - 2024
VĐQG Slovakia
05/10 - 2024
29/09 - 2024
24/09 - 2024

Thành tích gần đây Slovan Bratislava

VĐQG Slovakia
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Slovakia
30/10 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
23/10 - 2024
VĐQG Slovakia
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
VĐQG Slovakia

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava1311111234H T T T T
2ZilinaZilina149411931T H T B H
3Spartak TrnavaSpartak Trnava147611027B T T T T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda14644722H B T T H
5FC KosiceFC Kosice14455117T B T H H
6RuzomberokRuzomberok14455-217H B B T H
7Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova14356-414T H B B H
8Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica14356-514T B T B H
9Zemplin MichalovceZemplin Michalovce14356-914B T T B H
10TrencinTrencin14275-613H T B H H
11SkalicaSkalica14338-1012B B B T B
12KomarnoKomarno133010-139B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X