- Adam Tucny (Thay: Marko Kelemen)57
- Gabriel Halabrin (Thay: Oliver Luteran)57
- Alexander Selecky (Thay: Alexander Mojzis)83
- Michal Dopater (Thay: Stefan Gerec)90
- Martin Regali90+2'
- Jaba Kankava (Thay: David Hrncar)70
- Andre Green (Thay: Eric Ramirez)70
- Ivan Saponjic (Thay: Zan Medved)78
- Jurij Medvedev (Thay: Lukas Pauschek)90
- Tigran Barseghyan (Kiến tạo: Andre Green)90+1'
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Slovan Bratislava
số liệu thống kê
Ruzomberok
Slovan Bratislava
36 Kiểm soát bóng 64
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Slovan Bratislava
Ruzomberok (3-4-3): Tomas Fruhwald (34), Mario Mrva (5), Jan Maslo (3), Matus Maly (32), Oliver Luteran (4), Lukas Fabis (19), Alexander Mojzis (2), Matej Madlenak (13), Stefan Gerec (15), Marko Kelemen (26), Martin Regali (9)
Slovan Bratislava (4-4-2): Martin Trnovsky (31), David Hrncar (18), Guram Kashia (4), Vernon De Marco (81), Lucas Lovat (36), Tigran Barseghyan (11), Alen Mustafic (16), Lukas Pauschek (25), Aleksandar Cavric (77), Eric Ramirez (24), Zan Medved (55)
Ruzomberok
3-4-3
34
Tomas Fruhwald
5
Mario Mrva
3
Jan Maslo
32
Matus Maly
4
Oliver Luteran
19
Lukas Fabis
2
Alexander Mojzis
13
Matej Madlenak
15
Stefan Gerec
26
Marko Kelemen
9
Martin Regali
55
Zan Medved
24
Eric Ramirez
77
Aleksandar Cavric
25
Lukas Pauschek
16
Alen Mustafic
11
Tigran Barseghyan
36
Lucas Lovat
81
Vernon De Marco
4
Guram Kashia
18
David Hrncar
31
Martin Trnovsky
Slovan Bratislava
4-4-2
Thay người | |||
57’ | Oliver Luteran Gabriel Halabrin | 70’ | Eric Ramirez Andre Green |
57’ | Marko Kelemen Adam Tucny | 70’ | David Hrncar Jaba Kankava |
83’ | Alexander Mojzis Alexander Selecky | 78’ | Zan Medved Ivan Saponjic |
90’ | Stefan Gerec Michal Dopater | 90’ | Lukas Pauschek Jurij Medvedev |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Dopater | Andre Green | ||
Alexander Selecky | Jurij Medvedev | ||
Jakub Luka | Ivan Saponjic | ||
Gabriel Halabrin | Richard Krizan | ||
Adam Tucny | Siemen Voet | ||
Adrian Macejko | Adrian Chovan | ||
Dominik Tapaj | Jaba Kankava | ||
Miroslav Hrdina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
VĐQG Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 13 | 11 | 1 | 1 | 12 | 34 | H T T T T |
2 | Zilina | 14 | 9 | 4 | 1 | 19 | 31 | T H T B H |
3 | Spartak Trnava | 14 | 7 | 6 | 1 | 10 | 27 | B T T T T |
4 | DAC 1904 Dunajska Streda | 14 | 6 | 4 | 4 | 7 | 22 | H B T T H |
5 | FC Kosice | 14 | 4 | 5 | 5 | 1 | 17 | T B T H H |
6 | Ruzomberok | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B B T H |
7 | Zeleziarne Podbrezova | 14 | 3 | 5 | 6 | -4 | 14 | T H B B H |
8 | Dukla Banska Bystrica | 14 | 3 | 5 | 6 | -5 | 14 | T B T B H |
9 | Zemplin Michalovce | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B T T B H |
10 | Trencin | 14 | 2 | 7 | 5 | -6 | 13 | H T B H H |
11 | Skalica | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | B B B T B |
12 | Komarno | 13 | 3 | 0 | 10 | -13 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại