Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả Ruzomberok vs FC Kosice hôm nay 22-02-2025

Giải VĐQG Slovakia - Th 7, 22/2

Kết thúc

Ruzomberok

Ruzomberok

2 : 1

FC Kosice

FC Kosice

T7, 21:30 22/02/2025
Vòng 21 - VĐQG Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
22/06 - 2021
28/06 - 2023
VĐQG Slovakia
16/09 - 2023
16/12 - 2023
05/10 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Ruzomberok

VĐQG Slovakia
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
16/04 - 2025
VĐQG Slovakia
12/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
01/04 - 2025
VĐQG Slovakia
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
11/03 - 2025
VĐQG Slovakia
08/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Kosice

VĐQG Slovakia
23/04 - 2025
06/04 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
13/03 - 2025
VĐQG Slovakia
09/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2819633263H T T H T
2ZilinaZilina2814951751B T B H H
3Spartak TrnavaSpartak Trnava28131051449H B B T B
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda28101261342T H H H T
5FC KosiceFC Kosice289109637T H T B H
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova287129-233B B H B H
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce289109-537T T B H T
2SkalicaSkalica288812-1032T B T H T
3KomarnoKomarno289514-1332T B B H T
4TrencinTrencin2961310-1231T T H B H
5RuzomberokRuzomberok286616-2024B T B H B
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica295717-2022B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X