Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Yaroslav Karabin
30
Oleh Horin
50
Vladyslav Kulach
56
Ostap Prytula (Thay: Oleh Horin)
57
Denys Ndukve (Thay: Milot Avdyli)
57
Denys Pidgurskyi (Thay: Baboucarr Faal)
57
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến Rukh Lviv vs Vorskla

Tất cả (8)
57'

Milot Avdyli rời sân và được thay thế bởi Denys Ndukve.

57'

Baboucarr Faal rời sân và được thay thế bởi Ostap Prytula.

56'

Oleh Horin rời sân và được thay thế bởi Denys Pidgurskyi.

56' Thẻ vàng cho Vladyslav Kulach.

Thẻ vàng cho Vladyslav Kulach.

50' Thẻ vàng cho Oleh Horin.

Thẻ vàng cho Oleh Horin.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

30' Thẻ vàng cho Yaroslav Karabin.

Thẻ vàng cho Yaroslav Karabin.

Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Vorskla

số liệu thống kê
Rukh Lviv
Rukh Lviv
Vorskla
Vorskla
34 Kiểm soát bóng 66
15 Phạm lỗi 2
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Vorskla

Rukh Lviv (3-4-3): Dmitriy Ledviy (23), Bogdan Slyubyk (92), Roman Didyk (29), Vitaliy Ruslanovych (4), Artur Remenyak (9), Oleh Horin (25), Artur Ryabov (16), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Yaroslav Karabin (8), Baboucarr Faal (99), Yevgeniy Pastukh (19)

Vorskla (4-2-3-1): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Daniil Khrypchuk (44), Andriy Batsula (29), Igor Perduta (4), Oleksandr Sklyar (6), Navin Malysh (23), Milot Avdyli (8), Artem Cheliadin (38), Anton Salabay (17), Vladyslav Kulach (10)

Rukh Lviv
Rukh Lviv
3-4-3
23
Dmitriy Ledviy
92
Bogdan Slyubyk
29
Roman Didyk
4
Vitaliy Ruslanovych
9
Artur Remenyak
25
Oleh Horin
16
Artur Ryabov
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
8
Yaroslav Karabin
99
Baboucarr Faal
19
Yevgeniy Pastukh
10
Vladyslav Kulach
17
Anton Salabay
38
Artem Cheliadin
8
Milot Avdyli
23
Navin Malysh
6
Oleksandr Sklyar
4
Igor Perduta
29
Andriy Batsula
44
Daniil Khrypchuk
27
Krupskyi Illia
7
Pavlo Isenko
Vorskla
Vorskla
4-2-3-1
Thay người
57’
Baboucarr Faal
Denys Pidgurskyi
57’
Milot Avdyli
Denys Ndukve
57’
Oleh Horin
Ostap Prytula
Cầu thủ dự bị
Markiyan Bakus
Vadym Yushchyshyn
Denys Pidgurskyi
Samson Onomigho
Vladyslav Pohorilyi
Fernán Faerrón
Beknaz Almazbekov
Ibrahim Kane
Yurii Tlumak
Vladyslav Vladyslav
Ostap Prytula
Ivan Nesterenko
Andriy Kitela
Serhii Miakushko
Vasyl Runic
Denys Ndukve
Rostislav Lyakh
Edson Fernando

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
01/08 - 2021
04/12 - 2021
19/10 - 2022
19/10 - 2022
29/04 - 2023
29/04 - 2023
06/08 - 2023
10/12 - 2023
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025
23/01 - 2025
VĐQG Ukraine
15/12 - 2024
09/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Vorskla

VĐQG Ukraine
06/03 - 2025
H1: 0-0
28/02 - 2025
23/02 - 2025
13/12 - 2024
05/12 - 2024
29/11 - 2024
23/11 - 2024
08/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2115602951T T H T H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2114521747H T B T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2012533041B T T H H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr21975734T T H T B
5KryvbasKryvbas19955432T T B B H
6ZoryaZorya20929029T B T T H
7KarpatyKarpaty21858029B B T H H
8Veres RivneVeres Rivne21777-128B T T B T
9Rukh LvivRukh Lviv21696527T B B B T
10Livyi BeregLivyi Bereg206410-922T T B T T
11CherkasyCherkasy206410-922B H T B B
12VorsklaVorskla214710-1119B B B H H
13FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka20398-418H T B B B
14FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv214611-2318T T H B B
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa204313-1615B B T B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove192611-1912T B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X