Milot Avdyli rời sân và được thay thế bởi Denys Ndukve.
![]() Yaroslav Karabin 30 | |
![]() Oleh Horin 50 | |
![]() Vladyslav Kulach 56 | |
![]() Ostap Prytula (Thay: Oleh Horin) 57 | |
![]() Denys Ndukve (Thay: Milot Avdyli) 57 | |
![]() Denys Pidgurskyi (Thay: Baboucarr Faal) 57 |

Diễn biến Rukh Lviv vs Vorskla
Baboucarr Faal rời sân và được thay thế bởi Ostap Prytula.
Oleh Horin rời sân và được thay thế bởi Denys Pidgurskyi.

Thẻ vàng cho Vladyslav Kulach.

Thẻ vàng cho Oleh Horin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Yaroslav Karabin.
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Vorskla


Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Vorskla
Rukh Lviv (3-4-3): Dmitriy Ledviy (23), Bogdan Slyubyk (92), Roman Didyk (29), Vitaliy Ruslanovych (4), Artur Remenyak (9), Oleh Horin (25), Artur Ryabov (16), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Yaroslav Karabin (8), Baboucarr Faal (99), Yevgeniy Pastukh (19)
Vorskla (4-2-3-1): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Daniil Khrypchuk (44), Andriy Batsula (29), Igor Perduta (4), Oleksandr Sklyar (6), Navin Malysh (23), Milot Avdyli (8), Artem Cheliadin (38), Anton Salabay (17), Vladyslav Kulach (10)


Thay người | |||
57’ | Baboucarr Faal Denys Pidgurskyi | 57’ | Milot Avdyli Denys Ndukve |
57’ | Oleh Horin Ostap Prytula |
Cầu thủ dự bị | |||
Markiyan Bakus | Vadym Yushchyshyn | ||
Denys Pidgurskyi | Samson Onomigho | ||
Vladyslav Pohorilyi | Fernán Faerrón | ||
Beknaz Almazbekov | Ibrahim Kane | ||
Yurii Tlumak | Vladyslav Vladyslav | ||
Ostap Prytula | Ivan Nesterenko | ||
Andriy Kitela | Serhii Miakushko | ||
Vasyl Runic | Denys Ndukve | ||
Rostislav Lyakh | |||
Edson Fernando |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Thành tích gần đây Vorskla
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 6 | 0 | 29 | 51 | T T H T H |
2 | 21 | 14 | 5 | 2 | 17 | 47 | H T B T T | |
3 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 41 | B T T H H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | T T H T B |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | T T B B H |
6 | ![]() | 20 | 9 | 2 | 9 | 0 | 29 | T B T T H |
7 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | 0 | 29 | B B T H H |
8 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -1 | 28 | B T T B T |
9 | ![]() | 21 | 6 | 9 | 6 | 5 | 27 | T B B B T |
10 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | T T B T T | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | B H T B B | |
12 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -11 | 19 | B B B H H |
13 | ![]() | 20 | 3 | 9 | 8 | -4 | 18 | H T B B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | T T H B B |
15 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -16 | 15 | B B T B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại