Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rukh Lviv vs Veres Rivne hôm nay 27-04-2024

Giải VĐQG Ukraine - Th 7, 27/4

Kết thúc

Rukh Lviv

Rukh Lviv

3 : 1

Veres Rivne

Veres Rivne

Hiệp một: 0-1
T7, 22:00 27/04/2024
Vòng 26 - VĐQG Ukraine
Arena Lviv
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Talles33
  • Bogdan Slyubyk (Kiến tạo: Vitaliy Kholod)48
  • Vasyl Runich (Thay: Ange-Freddy Plumain)58
  • Denys Pidgurskyi (Thay: Oleh Fedor)58
  • Talles (Kiến tạo: Yaroslav Karabin)59
  • Yaroslav Karabin (Kiến tạo: Oleksii Sych)65
  • Ostap Prytula (Thay: Talles)76
  • Denys Slyusar (Thay: Bogdan Slyubyk)85
  • Rostyslav Lyakh (Thay: Ilya Kvasnytsya)85
  • Vitaliy Dakhnovskyi3
  • (og) Bogdan Slyubyk30
  • Iago Siqueira60
  • Iago Siqueira66
  • Dmytro Shastal (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi)68
  • Vladyslav Sharay (Thay: Evgeniy Shevchenko)68
  • Evgen Banada (Thay: Oleksandr Kucherenko)75
  • Dmytro Godya (Thay: Iago Siqueira)75
  • Maksym Smiyan (Thay: Mykola Gayduchyk)79

Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Veres Rivne

số liệu thống kê
Rukh Lviv
Rukh Lviv
Veres Rivne
Veres Rivne
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 20
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Veres Rivne

Rukh Lviv (4-1-2-3): Dmitriy Ledviy (23), Oleksiy Sych (77), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Ruslanovych (4), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Yevgeniy Pastukh (19), Oleh Fedor (71), Talles (30), Ilya Kvasnytsya (9), Yaroslav Karabin (8), Ange-Freddy Plumain (22)

Veres Rivne (4-4-2): Bogdan Kogut (47), Denis Balan (39), Oleksandr Kucherenko (23), Julio Cesar (6), Yevgeniy Shevchenko (95), Evgeniy Morozko (99), Valery Kucherov (29), Vasiliy Kurko (5), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Iago Siqueira (20), Mykola Gayduchyk (89)

Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-1-2-3
23
Dmitriy Ledviy
77
Oleksiy Sych
92
Bogdan Slyubyk
4
Vitaliy Ruslanovych
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
19
Yevgeniy Pastukh
71
Oleh Fedor
30
Talles
9
Ilya Kvasnytsya
8
Yaroslav Karabin
22
Ange-Freddy Plumain
89
Mykola Gayduchyk
20
Iago Siqueira
11
Vitaliy Dakhnovskyi
5
Vasiliy Kurko
29
Valery Kucherov
99
Evgeniy Morozko
95
Yevgeniy Shevchenko
6
Julio Cesar
23
Oleksandr Kucherenko
39
Denis Balan
47
Bogdan Kogut
Veres Rivne
Veres Rivne
4-4-2
Thay người
58’
Oleh Fedor
Denys Pidgurskyi
68’
Evgeniy Shevchenko
Vladislav Sharay
58’
Ange-Freddy Plumain
Vasyl Runic
68’
Vitaliy Dakhnovskyi
Dmytro Shastal
76’
Talles
Ostap Prytula
75’
Iago Siqueira
Dmytro Godya
85’
Ilya Kvasnytsya
Rostislav Lyakh
75’
Oleksandr Kucherenko
Yevhen Banada
85’
Bogdan Slyubyk
Denys Valentynovych Slyusar
79’
Mykola Gayduchyk
Maksym Smiyan
Cầu thủ dự bị
Yuriy-Volodymyr Gereta
Maksym Smiyan
Rostislav Lyakh
Vadym Yevhenovych Yushchyshyn
Denys Valentynovych Slyusar
Semen Vovchenko
Denys Pidgurskyi
Oleksandr Melnyk
Ostap Prytula
Vasyl Gakman
Andriy Stolyarchuk
Dmytro Klyots
Klayver
Andriy Kukharuk
Denys Teslyuk
Vladislav Sharay
Vasyl Runic
Dmytro Shastal
Dmytro Godya
Mykhailo Shestakov
Yevhen Banada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
07/08 - 2021
11/12 - 2021
30/09 - 2022
30/09 - 2022
08/04 - 2023
08/04 - 2023
22/10 - 2023
27/04 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
10/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Ukraine
29/10 - 2024
VĐQG Ukraine
25/10 - 2024
21/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
30/08 - 2024

Thành tích gần đây Veres Rivne

VĐQG Ukraine
10/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Ukraine
30/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ukraine
27/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
27/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv1210202032T T H T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya1210201432H T T T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk128221926T T H T T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr126421022T H H B B
5KryvbasKryvbas12543219B T T H H
6CherkasyCherkasy13535-318B T B T B
7KarpatyKarpaty13535-218H T T T B
8Veres RivneVeres Rivne13364-215T H H H T
9Rukh LvivRukh Lviv12363715H B H H B
10ZoryaZorya13508-415B B T B B
11FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka13274-213H B H T H
12VorsklaVorskla13346-613B B H B T
13Chornomorets OdesaChornomorets Odesa13337-612T H H B B
14Livyi BeregLivyi Bereg13238-139H H B B H
15FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv13238-209B B B H T
16Inhulets PetroveInhulets Petrove13067-146H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X