- Fernando Edson48
- Ange-Freddy Plumain (Thay: Fernando Edson)52
- Yury Klimchuk64
- Oleh Fedor (Thay: Talles)66
- Denys Teslyuk (Thay: Viv Solomon-Otabor)66
- Vasyl Runich (Thay: Ilya Kvasnytsya)76
- Bogdan Slyubyk (Kiến tạo: Oleh Fedor)88
- Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Dmytro Kryskiv)17
- Yaroslav Rakitskiy21
- Novatus Disma (Thay: Kevin Kelsy)25
- Georgiy Sudakov50
- Taras Stepanenko67
- Yegor Nazaryna (Thay: Artem Bondarenko)71
- Yukhym Konoplia (Thay: Georgiy Sudakov)71
- Yukhym Konoplia81
- Danylo Sikan (Thay: Oleksandr Zubkov)82
- Denil Castillo (Thay: Dmytro Kryskiv)82
- Dmytro Riznyk87
- Denil Castillo90+2'
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Shakhtar Donetsk
số liệu thống kê
Rukh Lviv
Shakhtar Donetsk
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 18
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Shakhtar Donetsk
Rukh Lviv (4-1-2-3): Dmitriy Ledviy (23), Oleksiy Sych (77), Bogdan Slyubyk (92), Roman Didyk (29), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Fernando Edson (35), Yevgeniy Pastukh (19), Talles (30), Ilya Kvasnytsya (9), Yurii Klymchuk (7), Viv Solomon-Otabor (11)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Giorgi Gocholeishvili (13), Eduard Kozik (32), Yaroslav Rakitskiy (44), Irakli Azarov (16), Taras Stepanenko (6), Oleksandr Zubkov (11), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Dmytro Kryskiv (8), Kevin Kelsy (18)
Rukh Lviv
4-1-2-3
23
Dmitriy Ledviy
77
Oleksiy Sych
92
Bogdan Slyubyk
29
Roman Didyk
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
35
Fernando Edson
19
Yevgeniy Pastukh
30
Talles
9
Ilya Kvasnytsya
7
Yurii Klymchuk
11
Viv Solomon-Otabor
18
Kevin Kelsy
8
Dmytro Kryskiv
10
Georgiy Sudakov
21
Artem Bondarenko
11
Oleksandr Zubkov
6
Taras Stepanenko
16
Irakli Azarov
44
Yaroslav Rakitskiy
32
Eduard Kozik
13
Giorgi Gocholeishvili
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
Thay người | |||
52’ | Fernando Edson Ange-Freddy Plumain | 25’ | Kevin Kelsy Novatus Miroshi |
66’ | Talles Oleh Fedor | 71’ | Georgiy Sudakov Yukhym Konoplya |
66’ | Viv Solomon-Otabor Denys Teslyuk | 71’ | Artem Bondarenko Yehor Nazaryna |
76’ | Ilya Kvasnytsya Vasyl Runic | 82’ | Dmytro Kryskiv Denil Castillo |
82’ | Oleksandr Zubkov Danylo Sikan |
Cầu thủ dự bị | |||
Yury Pankiv | Artur Rudko | ||
Rostislav Lyakh | Tymur Puzankov | ||
Maryan Mysyk | Denil Castillo | ||
Oleksiy Dovgiy | Danylo Sikan | ||
Fabricio Alvarenga | Bogdan V'Yunnik | ||
Vitaliy Ruslanovych | Dmytro Chygrynskiy | ||
Oleh Fedor | Dmytro Topalov | ||
Ostap Prytula | Novatus Miroshi | ||
Ange-Freddy Plumain | Yukhym Konoplya | ||
Denys Teslyuk | Oleh Ocheretko | ||
Vasyl Runic | Yehor Nazaryna | ||
Oleksiy Kashchuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Rukh Lviv
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 26 | 43 | T H H T T |
2 | FC Olexandriya | 17 | 11 | 5 | 1 | 14 | 38 | H T H B H |
3 | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 33 | T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 8 | 27 | H B H B T |
6 | Karpaty | 17 | 7 | 3 | 7 | 1 | 24 | B T B T B |
7 | Rukh Lviv | 17 | 5 | 8 | 4 | 7 | 23 | T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | -2 | 22 | B B H T T |
9 | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | -7 | 19 | T H T B B |
10 | Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | B B B B H |
11 | FC Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | -1 | 18 | H B H H T |
12 | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | -10 | 16 | T T B B B |
13 | Livyi Bereg | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | H B H T T |
14 | FC Obolon Kyiv | 17 | 3 | 5 | 9 | -19 | 14 | T B H H T |
15 | Chornomorets Odesa | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | B B B B B |
16 | Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | -19 | 9 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại