- Vasyl Runich (Thay: Yaroslav Karabin)53
- Vitaliy Roman60
- Rostyslav Lyakh (Thay: Vitaliy Roman)61
- Roman Didyk63
- Ilya Kvasnytsya66
- Denys Pidgurskyi (Thay: Denys Slyusar)78
- Oleh Fedor (Thay: Ange-Freddy Plumain)78
- Navin Malysh (Thay: Nazar Voloshyn)46
- Anton Tsarenko (Thay: Vitaliy Buyalskiy)46
- Anton Tsarenko (Thay: Vitaliy Buyalskyi)46
- Samba Diallo (Kiến tạo: Oleksandr Andrievsky)51
- Oleksandr Syrota (Thay: Denys Popov)61
- Maksym Dyachuk (Thay: Oleksandr Andrievsky)64
- Taras Mykhavko (Thay: Kristian Bilovar)75
- Anton Tsarenko76
- Samba Diallo83
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Dynamo Kyiv
số liệu thống kê
Rukh Lviv
Dynamo Kyiv
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Dynamo Kyiv
Rukh Lviv (4-4-2): Dmitriy Ledviy (23), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Roman Didyk (29), Denys Valentynovych Slyusar (96), Yevgeniy Pastukh (19), Oleksiy Sych (77), Talles (30), Yaroslav Karabin (8), Ange-Freddy Plumain (22), Ilya Kvasnytsya (9)
Dynamo Kyiv (4-2-3-1): Ruslan Neshcheret (35), Oleksandr Karavaev (20), Denys Popov (4), Kristian Bilovar (40), Vladyslav Dubinchak (44), Oleksandr Andriyevskiy (18), Volodymyr Shepelev (8), Benito (77), Vitaliy Buyalskiy (29), Samba Diallo (30), Nazar Voloshyn (9)
Rukh Lviv
4-4-2
23
Dmitriy Ledviy
92
Bogdan Slyubyk
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
29
Roman Didyk
96
Denys Valentynovych Slyusar
19
Yevgeniy Pastukh
77
Oleksiy Sych
30
Talles
8
Yaroslav Karabin
22
Ange-Freddy Plumain
9
Ilya Kvasnytsya
9
Nazar Voloshyn
30
Samba Diallo
29
Vitaliy Buyalskiy
77
Benito
8
Volodymyr Shepelev
18
Oleksandr Andriyevskiy
44
Vladyslav Dubinchak
40
Kristian Bilovar
4
Denys Popov
20
Oleksandr Karavaev
35
Ruslan Neshcheret
Dynamo Kyiv
4-2-3-1
Thay người | |||
53’ | Yaroslav Karabin Vasyl Runic | 46’ | Nazar Voloshyn Navin Malysh |
61’ | Vitaliy Roman Rostislav Lyakh | 46’ | Vitaliy Buyalskyi Anton Tsarenko |
78’ | Denys Slyusar Denys Pidgurskyi | 61’ | Denys Popov Oleksandr Syrota |
78’ | Ange-Freddy Plumain Oleh Fedor | 64’ | Oleksandr Andrievsky Maksym Diachuk |
75’ | Kristian Bilovar Taras Mykhavko |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuriy-Volodymyr Gereta | Valentin Morgun | ||
Vitaliy Ruslanovych | Denys Ignatenko | ||
Andriy Kitela | Kostiantyn Vivcharenko | ||
Denys Pidgurskyi | Navin Malysh | ||
Oleh Fedor | Maksym Diachuk | ||
Ostap Prytula | Taras Mykhavko | ||
Andriy Stolyarchuk | Oleksandr Syrota | ||
Vasyl Runic | Anton Tsarenko | ||
Ruslan Nepeypiev | Vladyslav Kabaev | ||
Klayver | |||
Rostislav Lyakh | |||
Yurii Klymchuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Rukh Lviv
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
VĐQG Ukraine
Europa League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Europa League
VĐQG Ukraine
Europa League
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 12 | 10 | 2 | 0 | 20 | 32 | T T H T T |
2 | FC Olexandriya | 12 | 10 | 2 | 0 | 14 | 32 | H T T T T |
3 | Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 26 | T T H T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 10 | 22 | T H H B B |
5 | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | B T T H H |
6 | Cherkasy | 13 | 5 | 3 | 5 | -3 | 18 | B T B T B |
7 | Karpaty | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | H T T T B |
8 | Veres Rivne | 13 | 3 | 6 | 4 | -2 | 15 | T H H H T |
9 | Rukh Lviv | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 15 | H B H H B |
10 | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | -4 | 15 | B B T B B |
11 | FC Kolos Kovalivka | 13 | 2 | 7 | 4 | -2 | 13 | H B H T H |
12 | Vorskla | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | B B H B T |
13 | Chornomorets Odesa | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H H B B |
14 | Livyi Bereg | 13 | 2 | 3 | 8 | -13 | 9 | H H B B H |
15 | FC Obolon Kyiv | 13 | 2 | 3 | 8 | -20 | 9 | B B B H T |
16 | Inhulets Petrove | 13 | 0 | 6 | 7 | -14 | 6 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại