- Edin Sehic34
- Tomislav Srbljinovic50
- Eros Grezda (Thay: Fran Topic)59
- Aleksa Latkovic (Thay: Ante Coric)59
- Vinko Petkovic (Thay: Riad Masala)75
- Matko Babic (Thay: Jan Dolezal)75
- Luka Pavkovic (Thay: Vilim Kruslin)75
- Matko Babic90+4'
- Marko Livaja (Kiến tạo: Anthony Kalik)48
- Laszlo Kleinheisler (Thay: Filip Krovinovic)71
- Mihael Zaper71
- Mihael Zaper (Thay: Anthony Kalik)71
- Mihael Zaper (Thay: Filip Krovinovic)71
- Laszlo Kleinheisler (Thay: Anthony Kalik)71
- Dino Mikanovic (Thay: Simun Hrgovic)82
- Leon Dajaku (Thay: Emir Sahiti)82
- Vadis Odjidja-Ofoe (Thay: Mihael Zaper)87
- Leon Dajaku (Kiến tạo: Josip Brekalo)90+7'
Thống kê trận đấu Rudes vs Hajduk Split
số liệu thống kê
Rudes
Hajduk Split
39 Kiểm soát bóng 61
15 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 14
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rudes vs Hajduk Split
Rudes (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Edin Sehic (29), Tomislav Mrcela (5), Mateo Pavlovic (90), Vilim Kruslin (42), Vanja Vukmanovic (13), Tomislav Srbljinovic (6), Riad Masala (23), Ante Coric (8), Jan Dolezal (25), Fran Topic (19)
Hajduk Split (4-3-3): Ivan Lucic (13), Niko Kristian Sigur (20), Zvonimir Sarlija (31), Josip Elez (19), Simun Hrgovic (32), Rokas Pukstas (21), Filip Krovinovic (23), Anthony Kalik (7), Emir Sahiti (77), Marko Livaja (10), Josip Brekalo (70)
Rudes
4-2-3-1
44
Matej Markovic
29
Edin Sehic
5
Tomislav Mrcela
90
Mateo Pavlovic
42
Vilim Kruslin
13
Vanja Vukmanovic
6
Tomislav Srbljinovic
23
Riad Masala
8
Ante Coric
25
Jan Dolezal
19
Fran Topic
70
Josip Brekalo
10
Marko Livaja
77
Emir Sahiti
7
Anthony Kalik
23
Filip Krovinovic
21
Rokas Pukstas
32
Simun Hrgovic
19
Josip Elez
31
Zvonimir Sarlija
20
Niko Kristian Sigur
13
Ivan Lucic
Hajduk Split
4-3-3
Thay người | |||
59’ | Ante Coric Aleksa Latkovic | 71’ | Vadis Odjidja-Ofoe Mihael Zaper |
59’ | Fran Topic Eros Grezda | 71’ | Anthony Kalik Laszlo Kleinheisler |
75’ | Vilim Kruslin Luka Pavkovic | 82’ | Emir Sahiti Leon Dajaku |
75’ | Jan Dolezal Matko Babic | 82’ | Simun Hrgovic Dino Mikanovic |
75’ | Riad Masala Vinko Petkovic | 87’ | Mihael Zaper Vadis Odjidja-Ofoe |
Cầu thủ dự bị | |||
Eugen Ciban | Borna Buljan | ||
Luka Pavkovic | Dominik Prpic | ||
Matko Babic | Mihael Zaper | ||
Aleksa Latkovic | Vadis Odjidja-Ofoe | ||
Eros Grezda | Leon Dajaku | ||
Vinko Petkovic | Dino Mikanovic | ||
Aboubacar Camara | Aleksandar Trajkovski | ||
Roko Brajkovic | Laszlo Kleinheisler | ||
Mihael Stipic | Filip Cuic | ||
Grgo Huljic | |||
Karlo Speljak | |||
Ivan Zaverukha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rudes
Hạng 2 Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Hạng 2 Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại