- Mislav Matic32
- Andrej Lazarov58
- Tomislav Srbljinovic (Thay: Vanja Vukmanovic)64
- Riad Masala (Thay: Andrej Lazarov)64
- Stjepan Plazonja (Thay: Vanja Sare)68
- Mihael Stipic (Thay: Luka Pasaricek)81
- Dominik Resetar (Thay: Ivor Ljubanovic)81
- Marko Livaja (Kiến tạo: Ivan Dolcek)4
- Dario Melnjak (Kiến tạo: Marko Livaja)14
- Jan Mlakar (Thay: Emir Sahiti)60
- Yassine Benrahou (Thay: Vadis Odjidja-Ofoe)60
- Tino Blaz Laus (Thay: Filip Krovinovic)79
- Leon Dajaku (Thay: Ivan Dolcek)79
- Anthony Kalik (Thay: Marko Livaja)89
- Tino Blaz Laus90+1'
Thống kê trận đấu Rudes vs Hajduk Split
số liệu thống kê
Rudes
Hajduk Split
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 25
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rudes vs Hajduk Split
Rudes (4-2-3-1): Karlo Kralj (1), Miguel (26), Mislav Matic (16), Jakov Basic (21), Ivan Tomecak (11), Luka Pasaricek (27), Vanja Vukmanovic (29), Vanja Sare (13), Aleksa Latkovic (10), Andrej Lazarov (14), Ivor Ljubanovic (9)
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Fahd Moufi (18), Zvonimir Sarlija (31), Ismael Diallo (5), Dario Melnjak (17), Niko Kristian Sigur (20), Filip Krovinovic (23), Ivan Dolcek (26), Vadis Odjidja-Ofoe (8), Emir Sahiti (77), Marko Livaja (10)
Rudes
4-2-3-1
1
Karlo Kralj
26
Miguel
16
Mislav Matic
21
Jakov Basic
11
Ivan Tomecak
27
Luka Pasaricek
29
Vanja Vukmanovic
13
Vanja Sare
10
Aleksa Latkovic
14
Andrej Lazarov
9
Ivor Ljubanovic
10
Marko Livaja
77
Emir Sahiti
8
Vadis Odjidja-Ofoe
26
Ivan Dolcek
23
Filip Krovinovic
20
Niko Kristian Sigur
17
Dario Melnjak
5
Ismael Diallo
31
Zvonimir Sarlija
18
Fahd Moufi
13
Ivan Lucic
Hajduk Split
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Andrej Lazarov Riad Masala | 60’ | Vadis Odjidja-Ofoe Yassine Benrahou |
64’ | Vanja Vukmanovic Tomislav Srbljinovic | 60’ | Emir Sahiti Jan Mlakar |
68’ | Vanja Sare Stjepan Plazonja | 79’ | Ivan Dolcek Leon Dajaku |
81’ | Luka Pasaricek Mihael Stipic | 79’ | Filip Krovinovic Tino Blaz Laus |
81’ | Ivor Ljubanovic Dominik Resetar | 89’ | Marko Livaja Anthony Kalik |
Cầu thủ dự bị | |||
Riad Masala | Anthony Kalik | ||
Mihael Stipic | Yassine Benrahou | ||
Stjepan Plazonja | Josip Elez | ||
Aboubacar Camara | Leon Dajaku | ||
Bruno Brajkovic | Dino Mikanovic | ||
Joao Araujo | Jan Mlakar | ||
Tomislav Srbljinovic | Tino Blaz Laus | ||
Dominik Pavlek | Ivan Cubelic | ||
Dominik Mihaljevic | Filip Cuic | ||
Matej Markovic | Borna Buljan | ||
Dominik Resetar | |||
Ivan Peric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rudes
Hạng 2 Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Hạng 2 Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại