- (VAR check)41
- Milosz Kozak (Thay: Filip Starzynski)73
- Lukasz Moneta (Thay: Tomasz Wojtowicz)73
- Soma Novothny (Thay: Josema)82
- Soma Novothny (Kiến tạo: Milosz Kozak)86
- Przemyslaw Szur (Thay: Adam Vlkanova)90
- Rafal Janicki45+2'
- Adrian Kapralik45+4'
- Soichiro Kozuki (Thay: Sebastian Musiolik)46
- Kryspin Szczesniak65
- Soichiro Kozuki81
- Szymon Czyz (Thay: Lukas Podolski)88
- Kamil Lukoszek (Thay: Adrian Kapralik)88
- Daniel Bielica90+3'
Thống kê trận đấu Ruch Chorzow vs Gornik Zabrze
số liệu thống kê
Ruch Chorzow
Gornik Zabrze
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 19
35 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ruch Chorzow vs Gornik Zabrze
Ruch Chorzow (3-4-3): Dante Stipica (36), Patryk Stepinski (59), Szymon Szymanski (20), Josema (6), Robert Dadok (96), Juliusz Letniowski (7), Patryk Sikora (8), Tomasz Wojtowicz (5), Filip Starzynski (22), Daniel Szczepan (95), Adam Vlkanova (88)
Gornik Zabrze (4-2-3-1): Daniel Bielica (1), Dominik Szala (27), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janza (64), Dani Pacheco (8), Damian Rasak (6), Adrian Kapralik (7), Lukas Podolski (10), Lawrence Ennali (11), Sebastian Musiolik (9)
Ruch Chorzow
3-4-3
36
Dante Stipica
59
Patryk Stepinski
20
Szymon Szymanski
6
Josema
96
Robert Dadok
7
Juliusz Letniowski
8
Patryk Sikora
5
Tomasz Wojtowicz
22
Filip Starzynski
95
Daniel Szczepan
88
Adam Vlkanova
9
Sebastian Musiolik
11
Lawrence Ennali
10
Lukas Podolski
7
Adrian Kapralik
6
Damian Rasak
8
Dani Pacheco
64
Erik Janza
26
Rafal Janicki
5
Kryspin Szczesniak
27
Dominik Szala
1
Daniel Bielica
Gornik Zabrze
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Tomasz Wojtowicz Lukasz Moneta | 46’ | Sebastian Musiolik Soichiro Kozuki |
73’ | Filip Starzynski Milosz Kozak | 88’ | Adrian Kapralik Kamil Lukoszek |
82’ | Josema Soma Novothny | 88’ | Lukas Podolski Szymon Czyz |
90’ | Adam Vlkanova Przemyslaw Szur |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Buchalik | Kamil Lukoszek | ||
Lukasz Moneta | Michal Szromnik | ||
Przemyslaw Szur | Boris Sekulic | ||
Tomasz Foszmanczyk | Konstantinos Triantafyllopoulos | ||
Mateusz Bartolewski | Pawel Olkowski | ||
Wiktor Dlugosz | Piotr Krawczyk | ||
Soma Novothny | Michal Siplak | ||
Bartlomiej Baranski | Soichiro Kozuki | ||
Milosz Kozak | Szymon Czyz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Ruch Chorzow
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 15 | 11 | 1 | 3 | 18 | 34 | B T T B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | H T T T H |
3 | Rakow Czestochowa | 15 | 9 | 4 | 2 | 13 | 31 | T T H T H |
4 | Cracovia | 15 | 9 | 2 | 4 | 9 | 29 | T B T T B |
5 | Legia Warszawa | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | H T T T B |
6 | Pogon Szczecin | 15 | 7 | 1 | 7 | 1 | 22 | T B T B B |
7 | Widzew Lodz | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | B T B B T |
8 | Gornik Zabrze | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B T T B T |
9 | Motor Lublin | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | T B B T T |
10 | Piast Gliwice | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | B T H H B |
11 | GKS Katowice | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | T H B B T |
12 | Zaglebie Lubin | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | T B H T B |
13 | Radomiak Radom | 14 | 5 | 1 | 8 | -2 | 16 | B T B H T |
14 | Korona Kielce | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | T B B T H |
15 | Stal Mielec | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | B B H B T |
16 | Lechia Gdansk | 15 | 2 | 5 | 8 | -11 | 11 | B B H B H |
17 | Puszcza Niepolomice | 15 | 2 | 5 | 8 | -12 | 11 | B B B T B |
18 | Slask Wroclaw | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại