![]() Maksim Mukhin 29 | |
![]() Khvicha Kvaratskhelia 37 | |
![]() Anton Zabolotny 54 | |
![]() Baktiyor Zaynutdinov 67 | |
![]() Kirill Nababkin 87 | |
![]() Mikhail Kostyukov (Kiến tạo: Sead Haksabanovic) 90 | |
![]() Yuri Dyupin 90 |
Thống kê trận đấu Rubin Kazan vs CSKA Moskva
số liệu thống kê

Rubin Kazan

CSKA Moskva
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rubin Kazan vs CSKA Moskva
Rubin Kazan (4-1-2-3): Yuri Dyupin (22), Georgi Zotov (31), Oliver Abildgaard (28), Montassar Talbi (3), Ilya Samoshnikov (77), In-Beom Hwang (6), Soltmurad Bakaev (7), Sead Haksabanovic (99), Anders Dreyer (11), German Onugkha (10), Khvicha Kvaratskhelia (21)
CSKA Moskva (4-2-3-1): Igor Akinfeev (35), Mario Fernandes (2), Kirill Nababkin (14), Igor Diveev (78), Ivan Oblyakov (98), Jaka Bijol (29), Maksim Mukhin (6), Baktiyor Zaynutdinov (19), Fedor Chalov (9), Chidera Ejuke (11), Anton Zabolotny (91)

Rubin Kazan
4-1-2-3
22
Yuri Dyupin
31
Georgi Zotov
28
Oliver Abildgaard
3
Montassar Talbi
77
Ilya Samoshnikov
6
In-Beom Hwang
7
Soltmurad Bakaev
99
Sead Haksabanovic
11
Anders Dreyer
10
German Onugkha
21
Khvicha Kvaratskhelia
91
Anton Zabolotny
11
Chidera Ejuke
9
Fedor Chalov
19
Baktiyor Zaynutdinov
6
Maksim Mukhin
29
Jaka Bijol
98
Ivan Oblyakov
78
Igor Diveev
14
Kirill Nababkin
2
Mario Fernandes
35
Igor Akinfeev

CSKA Moskva
4-2-3-1
Thay người | |||
82’ | German Onugkha Mikhail Kostyukov | 46’ | Maksim Mukhin Georgi Shchennikov |
86’ | Soltmurad Bakaev Leon Musaev | 64’ | Fedor Chalov Alan Dzagoev |
74’ | Chidera Ejuke Vladislav Yakovlev | ||
90’ | Anton Zabolotny Ilzat Akhmetov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Ignatyev | Vladislav Yakovlev | ||
Nikita Yanovich | Emil Bohinen | ||
Artem Ismagilov | Kristijan Bistrovic | ||
Filip Uremovic | Konstantin Kuchaev | ||
Ivan Savitskiy | Ilzat Akhmetov | ||
Konstantin Nizhegorodov | Bruno Fuchs | ||
Stepan Surikov | Georgi Shchennikov | ||
Leon Musaev | Viktor Vasin | ||
Mikhail Kostyukov | Vladislav Torop | ||
Alan Dzagoev |
Nhận định Rubin Kazan vs CSKA Moskva
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nga
Giao hữu
Thành tích gần đây Rubin Kazan
Giao hữu
Thành tích gần đây CSKA Moskva
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại