Thứ Sáu, 27/12/2024 Mới nhất
  • Gyrano Kerk (Kiến tạo: Denis Odoi)9
  • Gyrano Kerk (Kiến tạo: Tjaronn Chery)32
  • Dennis Praet (Thay: Jelle Bataille)42
  • Jacob Ondrejka (Thay: Anthony Valencia)56
  • Andreas Verstraeten (Thay: Jairo Riedewald)78
  • Gerard Vandeplas (Thay: Tjaronn Chery)79
  • Zeno Van Den Bosch83
  • Kobe Corbanie90
  • Toluwalase Arokodare12
  • Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Noah Adedeji-Sternberg)51
  • Ken Nkuba (Thay: Joris Kayembe Ditu)57
  • Ken Nkuba62
  • Christopher Bonsu Baah (Thay: Noah Adedeji-Sternberg)71
  • Konstantinos Karetsas (Thay: Patrik Hrosovsky)71
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Jarne Steuckers)83

Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Genk

số liệu thống kê
Royal Antwerp
Royal Antwerp
Genk
Genk
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 11
3 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Genk

Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Kobe Corbanie (2), Toby Alderweireld (23), Zeno Van Den Bosch (33), Jelle Bataille (25), Denis Odoi (6), Jairo Riedewald (4), Anthony Valencia (14), Tjaronn Chery (9), Gyrano Kerk (7), Vincent Janssen (18)

Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Carlos Cuesta (46), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Noah Adedeji-Sternberg (32), Tolu Arokodare (99)

Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-2-3-1
91
Senne Lammens
2
Kobe Corbanie
23
Toby Alderweireld
33
Zeno Van Den Bosch
25
Jelle Bataille
6
Denis Odoi
4
Jairo Riedewald
14
Anthony Valencia
9
Tjaronn Chery
7 2
Gyrano Kerk
18
Vincent Janssen
99 2
Tolu Arokodare
32
Noah Adedeji-Sternberg
17
Patrik Hrošovský
23
Jarne Steuckers
8
Bryan Heynen
21
Ibrahima Sory Bangoura
18
Joris Kayembe
6
Matte Smets
46
Carlos Cuesta
77
Zakaria El Ouahdi
1
Hendrik Van Crombrugge
Genk
Genk
4-2-3-1
Thay người
42’
Jelle Bataille
Dennis Praet
57’
Joris Kayembe Ditu
Ken Nkuba
56’
Anthony Valencia
Jacob Ondrejka
71’
Patrik Hrosovsky
Konstantinos Karetsas
78’
Jairo Riedewald
Andreas Verstraeten
71’
Noah Adedeji-Sternberg
Christopher Bonsu Baah
79’
Tjaronn Chery
Gerard Vandeplas
83’
Jarne Steuckers
Oh Hyeon-gyu
Cầu thủ dự bị
Jean Butez
Mike Penders
Ayrton Costa
Nikolas Sattlberger
Dennis Praet
Konstantinos Karetsas
Jacob Ondrejka
Josue Ndenge Kongolo
Gerard Vandeplas
Ken Nkuba
Semm Renders
Luca Oyen
Rosen Bozhinov
Mujaid Sadick
Farouck Adekami
Oh Hyeon-gyu
Andreas Verstraeten
Christopher Bonsu Baah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
23/09 - 2021
20/12 - 2021
23/10 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
12/01 - 2023
VĐQG Bỉ
12/02 - 2023
05/11 - 2023
26/12 - 2023
03/11 - 2024
26/12 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
26/12 - 2024
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
26/12 - 2024
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk2013341342H T B T H
2Club BruggeClub Brugge2012532141T T T H T
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp209561532B B H T H
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7Sporting CharleroiSporting Charleroi20839-227H T B T T
8KV MechelenKV Mechelen20767927T B B H H
9Standard LiegeStandard Liege20677-925T H H H B
10FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
11WesterloWesterlo20659023H B B H B
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk205312-2218T B B H B
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X