![]() Larry Bwalya 18 | |
![]() Ayanda Jiyane 32 | |
![]() Vusumuzi William Mncube (Thay: Larry Bwalya) 55 | |
![]() Ayabulela Maxwele (Thay: Mfundo Thikazi) 61 | |
![]() Mxolisi Macuphu (Thay: Ruzaigh Gamildien) 62 | |
![]() Siphesihle Mkhize 64 | |
![]() Kabelo Mahlasela 68 | |
![]() Lehlohonolo Mtshali (Thay: Jamie Craig Webber) 73 | |
![]() Thabo Matlaba (Thay: Lesego Manganyi) 77 | |
![]() Sedwyn George (Thay: Jeffrey Mzwandile Dlamini) 77 | |
![]() Jabulani Ncobeni (Thay: Hopewell Cele) 83 | |
![]() Elias Mokwana 84 | |
![]() Sibusiso Vilakazi (Thay: Chibuike Ohizu) 88 | |
![]() Katlego Mkhabela (Thay: Siphosake Ntiya-Ntiya) 88 | |
![]() Zaphaniah Mbokoma (Thay: Elias Mokwana) 89 |
Thống kê trận đấu Royal AM vs Sekhukhune United
số liệu thống kê

Royal AM

Sekhukhune United
11 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 28
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Royal AM vs Sekhukhune United
Thay người | |||
61’ | Mfundo Thikazi Ayabulela Maxwele | 55’ | Larry Bwalya Vusumuzi William Mncube |
62’ | Ruzaigh Gamildien Mxolisi Macuphu | 73’ | Jamie Craig Webber Lehlohonolo Mtshali |
77’ | Lesego Manganyi Thabo Matlaba | 88’ | Chibuike Ohizu Sibusiso Vilakazi |
77’ | Jeffrey Mzwandile Dlamini Sedwyn George | 88’ | Siphosake Ntiya-Ntiya Katlego Mkhabela |
83’ | Hopewell Cele Jabulani Ncobeni | 89’ | Elias Mokwana Zaphaniah Mbokoma |
Cầu thủ dự bị | |||
Siphesihle Msomi | Lehlohonolo Mtshali | ||
Mxolisi Macuphu | Zaphaniah Mbokoma | ||
Thabo Matlaba | Vusumuzi William Mncube | ||
Cyril Thato Lingwati | Sibusiso Vilakazi | ||
Mondli Mpoto | Renaldo Leaner | ||
Sedwyn George | Mbhazima Tshepo Rikhotso | ||
Ayabulela Maxwele | Miguel Dias | ||
Jabulani Ncobeni | Katlego Mkhabela | ||
Bandile Dlamini | Kgomotso Mosadi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại