![]() Tebogo Potsane 24 | |
![]() Given Mashikinya 30 | |
![]() Elias Gaspar Pelembe (Thay: Given Mashikinya) 56 | |
![]() Mfundo Thikazi (Thay: Tebogo Potsane) 56 | |
![]() Khetukuthula Ndlovu 59 | |
![]() Thandani Ntshumayelo (Thay: Kamohelo Mahlatsi) 68 | |
![]() Grant Margeman (Thay: Lebohang Mokoena) 68 | |
![]() Kagiso Joseph Malinga (Thay: Mwape Musonda) 74 | |
![]() Matlala Keletso Makgalwa (Thay: Monnapule Kenneth Saleng) 74 | |
![]() Zukile Mkhize 77 | |
![]() Sikhethele Wandile Mabuza (Thay: Ricardo dos Santos Nascimento) 78 | |
![]() Tshidiso Monamodi (Thay: Mxolisi Macuphu) 81 | |
![]() Jabulani Ngcobeni (Thay: Kabelo Mahlasela) 81 | |
![]() Katlego Mohamme (Thay: Givemore Khupe) 87 | |
![]() Elias Gaspar Pelembe (Kiến tạo: Thabo Matlaba) 90+5' |
Thống kê trận đấu Royal AM vs Moroka Swallows
số liệu thống kê

Royal AM

Moroka Swallows
42 Kiểm soát bóng 58
18 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 14
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại