Thứ Sáu, 18/04/2025

Trực tiếp kết quả Royal AM vs Moroka Swallows hôm nay 06-03-2022

Giải VĐQG Nam Phi - CN, 06/3

Kết thúc

Royal AM

Royal AM

1 : 0

Moroka Swallows

Moroka Swallows

Hiệp một: 0-0
CN, 20:30 06/03/2022
Vòng 1 - VĐQG Nam Phi
Dr. Petrus Molemela Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tebogo Potsane
24
Given Mashikinya
30
Elias Gaspar Pelembe (Thay: Given Mashikinya)
56
Mfundo Thikazi (Thay: Tebogo Potsane)
56
Khetukuthula Ndlovu
59
Thandani Ntshumayelo (Thay: Kamohelo Mahlatsi)
68
Grant Margeman (Thay: Lebohang Mokoena)
68
Kagiso Joseph Malinga (Thay: Mwape Musonda)
74
Matlala Keletso Makgalwa (Thay: Monnapule Kenneth Saleng)
74
Zukile Mkhize
77
Sikhethele Wandile Mabuza (Thay: Ricardo dos Santos Nascimento)
78
Tshidiso Monamodi (Thay: Mxolisi Macuphu)
81
Jabulani Ngcobeni (Thay: Kabelo Mahlasela)
81
Katlego Mohamme (Thay: Givemore Khupe)
87
Elias Gaspar Pelembe (Kiến tạo: Thabo Matlaba)
90+5'

Thống kê trận đấu Royal AM vs Moroka Swallows

số liệu thống kê
Royal AM
Royal AM
Moroka Swallows
Moroka Swallows
42 Kiểm soát bóng 58
18 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 14
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Nam Phi
22/08 - 2021
06/03 - 2022
20/10 - 2022
13/05 - 2023
23/12 - 2023
25/05 - 2024

Thành tích gần đây Royal AM

VĐQG Nam Phi
29/12 - 2024
14/12 - 2024
30/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
24/10 - 2024
28/09 - 2024
25/09 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Moroka Swallows

VĐQG Nam Phi
25/05 - 2024
18/05 - 2024
11/05 - 2024
08/05 - 2024
01/05 - 2024
27/04 - 2024
06/04 - 2024
04/04 - 2024
31/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mamelodi Sundowns FCMamelodi Sundowns FC2319133758T T H T B
2Orlando PiratesOrlando Pirates2015141846B T H T T
3Stellenbosch FCStellenbosch FC2310851138T H T B T
4Sekhukhune UnitedSekhukhune United231148437B B T B T
5TS GalaxyTS Galaxy25997436H T T B H
6Polokwane CityPolokwane City24978-134H B B T B
7AmaZulu FCAmaZulu FC2610313-533B B B T B
8Kaizer ChiefsKaizer Chiefs248610-530T H B B H
9Chippa UnitedChippa United22859329H B T T H
10Lamontville Golden ArrowsLamontville Golden Arrows21777-428H T B T H
11Magesi FCMagesi FC247512-1126T B T T T
12Marumo GallantsMarumo Gallants247512-1426B B T T H
13Richards BayRichards Bay246612-824T B T B B
14Cape Town City FCCape Town City FC256613-1524H H B H B
15SuperSport UnitedSuperSport United235810-1023B H B H H
16Royal AMRoyal AM11155-48B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X