![]() Sera Motebang 6 | |
![]() Tebogo Potsane 38 | |
![]() Lesego Manganyi (Thay: Ricardo dos Santos Nascimento) 46 | |
![]() Godfred Nyarko (Thay: Levy Mashiane) 55 | |
![]() Mfundo Thikazi (Thay: Tebogo Potsane) 56 | |
![]() Ronaldo Maarman (Thay: Khanyisile Patrick Mayo) 62 | |
![]() Ayabulela Konqobe Magqwaka (Thay: Brooklyn Poggenpoel) 63 | |
![]() Mxolisi Macuphu (Thay: Sera Motebang) 70 | |
![]() Jabulani Ngcobeni (Thay: Menzi Alson Masuku) 70 | |
![]() Mbhazima Tshepo Rikhotso 72 | |
![]() Ronaldo Maarman (Thay: Khanyisile Patrick Mayo) 81 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro 82 | |
![]() Siseko Manona (Thay: Thabiso Lebitso) 90 |
Thống kê trận đấu Royal AM vs Chippa United
số liệu thống kê

Royal AM

Chippa United
16 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Royal AM vs Chippa United
Thay người | |||
46’ | Ricardo dos Santos Nascimento Lesego Manganyi | 62’ | Khanyisile Patrick Mayo Ronaldo Maarman |
55’ | Levy Mashiane Godfred Nyarko | 63’ | Brooklyn Poggenpoel Ayabulela Konqobe Magqwaka |
56’ | Tebogo Potsane Mfundo Thikazi | 90’ | Thabiso Lebitso Siseko Manona |
70’ | Sera Motebang Mxolisi Macuphu | ||
70’ | Menzi Alson Masuku Jabulani Ngcobeni |
Cầu thủ dự bị | |||
Siphesihle Msomi | Abdi Banda | ||
Mxolisi Macuphu | Andile Mbenyane | ||
Lesego Manganyi | Ronaldo Maarman | ||
Shaune Mokete Mogaila | Matome Trevor Mathiane | ||
Xolani Ngcobo | Ayabulela Konqobe Magqwaka | ||
Jabulani Ngcobeni | Meshack Maphangule | ||
Mthokozisi Dube | Siseko Manona | ||
Mfundo Thikazi | Wazza Elmo Kambindu | ||
Godfred Nyarko | Stanley Nwabili |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại