Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Sam Clucas48
- Sam Nombe65
- Cafu (Thay: Sam Clucas)68
- Georgie Kelly (Thay: Sam Nombe)77
- Tom Eaves (Thay: Dexter Lembikisa)77
- Arvin Appiah (Thay: Jordan Hugill)78
- Tom Eaves (Thay: Jordan Hugill)78
- Arvin Appiah (Thay: Dexter Lembikisa)78
- Cafu90+4'
- Abdoullah Ba (Thay: Patrick Roberts)15
- Jobe Bellingham40
- Mason Burstow (Thay: Adil Aouchiche)46
- Timothee Pembele (Thay: Jenson Seelt)64
- Alex Pritchard (Thay: Pierre Ekwah)64
- Jack Clarke73
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Sunderland
Diễn biến Rotherham United vs Sunderland
Cafu nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Tom Eaves.
Dexter Lembikisa rời sân và được thay thế bởi Arvin Appiah.
Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Arvin Appiah.
Dexter Lembikisa sẽ rời sân và được thay thế bởi Tom Eaves.
Sam Nombe rời sân và được thay thế bởi Georgie Kelly.
G O O O A A A L - Jack Clarke đã bắn trúng mục tiêu!
Sam Clucas rời sân và được thay thế bởi Cafu.
Thẻ vàng dành cho Sam Nombe.
Jenson Seelt rời sân và được thay thế bởi Timothee Pembele.
Pierre Ekwah rời sân và được thay thế bởi Alex Pritchard.
Điểm G O O O O A A L Rotherham.
G O O O A A A L - Sam Clucas đã bắn trúng mục tiêu!
Adil Aouchiche rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Jobe Bellingham.
Thẻ vàng dành cho Jobe Bellingham.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Abdoullah Ba.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Sunderland
Rotherham United (5-3-2): Viktor Johansson (1), Dexter Lembikisa (2), Hakeem Odofin (22), Sean Morrison (23), Sebastian Revan (28), Cohen Bramall (3), Jamie Lindsay (16), Christ Tiehi (27), Sam Clucas (8), Jordan Hugill (10), Sam Nombe (29)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Jenson Seelt (23), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Trai Hume (32), Pierre Ekwah (39), Dan Neill (24), Patrick Roberts (10), Jobe Bellingham (7), Jack Clarke (20), Adil Aouchiche (22)
Thay người | |||
68’ | Sam Clucas Cafu | 15’ | Patrick Roberts Abdoullah Ba |
77’ | Sam Nombe Georgie Kelly | 46’ | Adil Aouchiche Mason Burstow |
78’ | Dexter Lembikisa Arvin Appiah | 64’ | Jenson Seelt Timothee Pembele |
78’ | Jordan Hugill Tom Eaves | 64’ | Pierre Ekwah Alex Pritchard |
Cầu thủ dự bị | |||
Dillon Phillips | Nathan Bishop | ||
Georgie Kelly | Timothee Pembele | ||
Arvin Appiah | Nectarios Triantis | ||
Ciaran McGuckin | Aji Alese | ||
Tom Eaves | Abdoullah Ba | ||
Cafu | Jewison Bennette | ||
Alex Pritchard | |||
Mason Burstow | |||
Nazary Rusyn |
Nhận định Rotherham United vs Sunderland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại