Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Jordan Hugill35
  • Oliver Rathbone38
  • Sebastian Revan (Thay: Cameron Humphreys)46
  • Sam Clucas55
  • Tyler Blackett69
  • Sam Nombe (Thay: Sam Clucas)72
  • Georgie Kelly (Thay: Jordan Hugill)90
  • Liam Lindsay (Kiến tạo: Robert Brady)45
  • Brad Potts59
  • Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Duane Holmes)70
  • Liam Millar (Thay: Robert Brady)70
  • Robert Brady70
  • Ben Whiteman (Thay: Alistair McCann)71
  • Layton Stewart (Thay: Ryan Ledson)88

Thống kê trận đấu Rotherham United vs Preston North End

số liệu thống kê
Rotherham United
Rotherham United
Preston North End
Preston North End
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 6
33 Ném biên 26
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rotherham United vs Preston North End

Tất cả (26)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Georgie Kelly.

88'

Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.

72'

Sam Clucas rời sân và được thay thế bởi Sam Nombe.

71'

Alistair McCann rời sân và được thay thế bởi Ben Whiteman.

71'

Robert Brady rời sân và được thay thế bởi Liam Millar.

71'

Duane Holmes rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.

70' Thẻ vàng dành cho Robert Brady.

Thẻ vàng dành cho Robert Brady.

70'

Robert Brady rời sân và được thay thế bởi Liam Millar.

70'

Duane Holmes rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.

69' Thẻ vàng dành cho Tyler Blackett.

Thẻ vàng dành cho Tyler Blackett.

69' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

59' Thẻ vàng dành cho Brad Potts.

Thẻ vàng dành cho Brad Potts.

58' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

55' Thẻ vàng dành cho Sam Clucas.

Thẻ vàng dành cho Sam Clucas.

54' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Cameron Humphreys rời sân và được thay thế bởi Sebastian Revan.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45'

Robert Brady đã hỗ trợ ghi bàn.

Đội hình xuất phát Rotherham United vs Preston North End

Rotherham United (4-3-3): Viktor Johansson (1), Dexter Lembikisa (2), Cameron Humphreys (24), Tyler Blackett (6), Cohen Bramall (3), Sam Clucas (8), Christ Tiehi (27), Oliver Rathbone (18), Andre Green (11), Jordan Hugill (10), Fred Onyedinma (14)

Preston North End (3-4-2-1): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Ali McCann (13), Ryan Ledson (18), Robbie Brady (11), Duane Holmes (25), Alan Browne (8), Milutin Osmajic (28)

Rotherham United
Rotherham United
4-3-3
1
Viktor Johansson
2
Dexter Lembikisa
24
Cameron Humphreys
6
Tyler Blackett
3
Cohen Bramall
8
Sam Clucas
27
Christ Tiehi
18
Oliver Rathbone
11
Andre Green
10
Jordan Hugill
14
Fred Onyedinma
28
Milutin Osmajic
8
Alan Browne
25
Duane Holmes
11
Robbie Brady
18
Ryan Ledson
13
Ali McCann
44
Brad Potts
16
Andrew Hughes
6
Liam Lindsay
14
Jordan Storey
1
Freddie Woodman
Preston North End
Preston North End
3-4-2-1
Thay người
46’
Cameron Humphreys
Sebastian Revan
70’
Duane Holmes
Mads Frökjaer-Jensen
72’
Sam Clucas
Sam Nombe
70’
Robert Brady
Liam Millar
90’
Jordan Hugill
Georgie Kelly
71’
Alistair McCann
Ben Whiteman
88’
Ryan Ledson
Layton Stewart
Cầu thủ dự bị
Dillon Phillips
David Cornell
Sebastian Revan
Gregory Cunningham
Tom Eaves
Ben Whiteman
Georgie Kelly
Mads Frökjaer-Jensen
Sam Nombe
Benjamin Woodburn
Arvin Appiah
Layton Stewart
Ciaran McGuckin
Patrick Bauer
Liam Millar
Jack Whatmough

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh

Thành tích gần đây Rotherham United

Cúp FA
02/11 - 2024
Carabao Cup
28/08 - 2024
14/08 - 2024
Giao hữu
03/08 - 2024
31/07 - 2024
27/07 - 2024
24/07 - 2024
06/07 - 2024
Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024
Carabao Cup
31/10 - 2024
Hạng nhất Anh
26/10 - 2024
23/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
03/10 - 2024
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SunderlandSunderland159421431T T H H H
2Sheffield UnitedSheffield United1510321231B T T T T
3Leeds UnitedLeeds United158521529T H T B T
4BurnleyBurnley157621227H H B H T
5West BromWest Brom15672725H H H H T
6WatfordWatford15816125B T T B T
7MiddlesbroughMiddlesbrough15735624T H B T T
8MillwallMillwall15654523T T T T H
9Blackburn RoversBlackburn Rovers15645222H B B B T
10Bristol CityBristol City15573122H H T B T
11SwanseaSwansea15546119H B T T B
12Derby CountyDerby County15546019H H B T H
13Stoke CityStoke City15546-119H B T T H
14Norwich CityNorwich City15465118H H B B B
15Sheffield WednesdaySheffield Wednesday15537-818H T B T B
16Oxford UnitedOxford United15456-117H B B T B
17Coventry CityCoventry City15447-116H T T B H
18Plymouth ArgylePlymouth Argyle15447-1116B H B T H
19Hull CityHull City15366-415H H H B B
20Preston North EndPreston North End15366-815H H B H B
21Luton TownLuton Town15438-915B B H T B
22Cardiff CityCardiff City15438-915T H T B B
23PortsmouthPortsmouth15267-1212B B H B T
24QPRQPR15177-1310H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X