Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Louie Sibley (Thay: Zak Jules)
45
(og) Jayden Sweeney
60
Randell Williams (Thay: Daniel Agyei)
67
Diallang Jaiyesimi (Thay: Dilan Markanday)
67
Joshua Kayode (Thay: Jonson Clarke-Harris)
78
Sonny Perkins (Thay: Charlie Kelman)
81
Sean Clare (Thay: Jamie Donley)
81
Azeem Abdulai (Thay: Dominic Ball)
81
Jack Holmes (Thay: Mallik Wilks)
90
Shaun McWilliams
90+2'
Azeem Abdulai
90+2'

Thống kê trận đấu Rotherham United vs Leyton Orient

số liệu thống kê
Rotherham United
Rotherham United
Leyton Orient
Leyton Orient
40 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 10
33 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 8
6 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rotherham United vs Leyton Orient

Tất cả (14)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Azeem Abdulai.

Thẻ vàng cho Azeem Abdulai.

90+2' Thẻ vàng cho Shaun McWilliams.

Thẻ vàng cho Shaun McWilliams.

90'

Mallik Wilks rời sân và được thay thế bởi Jack Holmes.

81'

Dominic Ball rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.

81'

Jamie Donley rời sân và được thay thế bởi Sean Clare.

81'

Charlie Kelman rời sân và được thay thế bởi Sonny Perkins.

78'

Jonson Clarke-Harris rời sân và được thay thế bởi Joshua Kayode.

67'

Dilan Markanday rời sân và được thay thế bởi Diallang Jaiyesimi.

67'

Daniel Agyei rời sân và được thay thế bởi Randell Williams.

60' PHẢN LƯỚI NHÀ - Jayden Sweeney đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Jayden Sweeney đưa bóng vào lưới nhà!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Zak Jules rời sân và được thay thế bởi Louie Sibley.

Đội hình xuất phát Rotherham United vs Leyton Orient

Rotherham United (4-3-3): Dillon Phillips (20), Shaun McWilliams (17), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Cameron Humphreys (24), Joe Powell (7), Sam Nombe (8), Mallik Wilks (12), Jonson Clarke-Harris (9)

Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Ethan Gaibraith (22), Brandon Cooper (6), Rarmani Edmonds-Green (45), Jayden Sweeney (3), Jordan Brown (8), Dominic Ball (15), Daniel Agyei (7), Jamie Donley (17), Dilan Markanday (44), Charlie Kelman (23)

Rotherham United
Rotherham United
4-3-3
20
Dillon Phillips
17
Shaun McWilliams
22
Hakeem Odoffin
16
Zak Jules
6
Reece James
25
Pelly Ruddock Mpanzu
24
Cameron Humphreys
7
Joe Powell
8
Sam Nombe
12
Mallik Wilks
9
Jonson Clarke-Harris
23
Charlie Kelman
44
Dilan Markanday
17
Jamie Donley
7
Daniel Agyei
15
Dominic Ball
8
Jordan Brown
3
Jayden Sweeney
45
Rarmani Edmonds-Green
6
Brandon Cooper
22
Ethan Gaibraith
24
Josh Keeley
Leyton Orient
Leyton Orient
4-2-3-1
Thay người
45’
Zak Jules
Louie Sibley
67’
Daniel Agyei
Randell Williams
78’
Jonson Clarke-Harris
Joshua Kayode
67’
Dilan Markanday
Diallang Jaiyesimi
90’
Mallik Wilks
Jack Holmes
81’
Charlie Kelman
Sonny Perkins
81’
Jamie Donley
Sean Clare
81’
Dominic Ball
Azeem Abdulai
Cầu thủ dự bị
Cameron Dawson
Noah Phillips
Louie Sibley
Randell Williams
Jack Holmes
Darren Pratley
Andre Green
Sonny Perkins
Joshua Kayode
Diallang Jaiyesimi
Jordan Hugill
Sean Clare
Ben Hatton
Azeem Abdulai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
08/03 - 2025
05/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
29/01 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Leyton Orient

Hạng 3 Anh
08/03 - 2025
05/03 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng 3 Anh
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City3525733582T T B T T
2Wycombe WanderersWycombe Wanderers35191152868T H B T H
3WrexhamWrexham3620882068T H T T B
4Charlton AthleticCharlton Athletic3618991663T T T H T
5Stockport CountyStockport County36171181862T B T H H
6Bolton WanderersBolton Wanderers3618612560T H T T B
7HuddersfieldHuddersfield36177121458B B T B B
8ReadingReading36161010658H T H H T
9Leyton OrientLeyton Orient36165151453B B B B B
10BarnsleyBarnsley3615714-152T T T B B
11BlackpoolBlackpool3612159651T B H T T
12StevenageStevenage3613914-348T B T H B
13Lincoln CityLincoln City36121014346T B B T B
14Rotherham UnitedRotherham United3512815-244B B T T B
15Wigan AthleticWigan Athletic35111014-243H T B H T
16Exeter CityExeter City3512716-1143B H H T T
17Bristol RoversBristol Rovers3612618-1642B B H T T
18Mansfield TownMansfield Town3611817-941B H H H B
19Northampton TownNorthampton Town36101115-1741T B H H T
20Peterborough UnitedPeterborough United3510916-839H T T H H
21Burton AlbionBurton Albion3671217-1733T T H B B
22Crawley TownCrawley Town367920-2830B B B H B
23Cambridge UnitedCambridge United367821-2529T T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town367722-2628B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X