Thứ Hai, 28/04/2025
Louie Sibley (Thay: Zak Jules)
45
(og) Jayden Sweeney
60
Randell Williams (Thay: Daniel Agyei)
67
Diallang Jaiyesimi (Thay: Dilan Markanday)
67
Joshua Kayode (Thay: Jonson Clarke-Harris)
78
Sonny Perkins (Thay: Charlie Kelman)
81
Sean Clare (Thay: Jamie Donley)
81
Azeem Abdulai (Thay: Dominic Ball)
81
Jack Holmes (Thay: Mallik Wilks)
90
Shaun McWilliams
90+2'
Azeem Abdulai
90+2'

Thống kê trận đấu Rotherham United vs Leyton Orient

số liệu thống kê
Rotherham United
Rotherham United
Leyton Orient
Leyton Orient
40 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 10
33 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 8
6 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rotherham United vs Leyton Orient

Tất cả (14)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Azeem Abdulai.

Thẻ vàng cho Azeem Abdulai.

90+2' Thẻ vàng cho Shaun McWilliams.

Thẻ vàng cho Shaun McWilliams.

90'

Mallik Wilks rời sân và được thay thế bởi Jack Holmes.

81'

Dominic Ball rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.

81'

Jamie Donley rời sân và được thay thế bởi Sean Clare.

81'

Charlie Kelman rời sân và được thay thế bởi Sonny Perkins.

78'

Jonson Clarke-Harris rời sân và được thay thế bởi Joshua Kayode.

67'

Dilan Markanday rời sân và được thay thế bởi Diallang Jaiyesimi.

67'

Daniel Agyei rời sân và được thay thế bởi Randell Williams.

60' PHẢN LƯỚI NHÀ - Jayden Sweeney đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Jayden Sweeney đưa bóng vào lưới nhà!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Zak Jules rời sân và được thay thế bởi Louie Sibley.

Đội hình xuất phát Rotherham United vs Leyton Orient

Rotherham United (4-3-3): Dillon Phillips (20), Shaun McWilliams (17), Hakeem Odoffin (22), Zak Jules (16), Reece James (6), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Cameron Humphreys (24), Joe Powell (7), Sam Nombe (8), Mallik Wilks (12), Jonson Clarke-Harris (9)

Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Ethan Gaibraith (22), Brandon Cooper (6), Rarmani Edmonds-Green (45), Jayden Sweeney (3), Jordan Brown (8), Dominic Ball (15), Daniel Agyei (7), Jamie Donley (17), Dilan Markanday (44), Charlie Kelman (23)

Rotherham United
Rotherham United
4-3-3
20
Dillon Phillips
17
Shaun McWilliams
22
Hakeem Odoffin
16
Zak Jules
6
Reece James
25
Pelly Ruddock Mpanzu
24
Cameron Humphreys
7
Joe Powell
8
Sam Nombe
12
Mallik Wilks
9
Jonson Clarke-Harris
23
Charlie Kelman
44
Dilan Markanday
17
Jamie Donley
7
Daniel Agyei
15
Dominic Ball
8
Jordan Brown
3
Jayden Sweeney
45
Rarmani Edmonds-Green
6
Brandon Cooper
22
Ethan Gaibraith
24
Josh Keeley
Leyton Orient
Leyton Orient
4-2-3-1
Thay người
45’
Zak Jules
Louie Sibley
67’
Daniel Agyei
Randell Williams
78’
Jonson Clarke-Harris
Joshua Kayode
67’
Dilan Markanday
Diallang Jaiyesimi
90’
Mallik Wilks
Jack Holmes
81’
Charlie Kelman
Sonny Perkins
81’
Jamie Donley
Sean Clare
81’
Dominic Ball
Azeem Abdulai
Cầu thủ dự bị
Cameron Dawson
Noah Phillips
Louie Sibley
Randell Williams
Jack Holmes
Darren Pratley
Andre Green
Sonny Perkins
Joshua Kayode
Diallang Jaiyesimi
Jordan Hugill
Sean Clare
Ben Hatton
Azeem Abdulai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
02/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Leyton Orient

Hạng 3 Anh
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City43319346102T T H T T
2WrexhamWrexham44251182886H T H H T
3Wycombe WanderersWycombe Wanderers44241282884B T T T B
4Charlton AthleticCharlton Athletic442410102582T H T T T
5Stockport CountyStockport County44231292781T T T H T
6Leyton OrientLeyton Orient44226162072H T T T T
7ReadingReading442012121172T T H B T
8Bolton WanderersBolton Wanderers4420618-366T B B B B
9HuddersfieldHuddersfield4419718864T B B B B
10BlackpoolBlackpool431615121163T T B T B
11Lincoln CityLincoln City441613151161T H H T T
12BarnsleyBarnsley44161018-558B B T B H
13Rotherham UnitedRotherham United44151019-655T T B H B
14StevenageStevenage44151019-855T B B T B
15Wigan AthleticWigan Athletic43131416-253H H H T T
16Exeter CityExeter City44141119-1553B H T H B
17Peterborough UnitedPeterborough United43131119-1050T B B H H
18Northampton TownNorthampton Town44121418-1550B T H B T
19Mansfield TownMansfield Town4313921-1448B B B H B
20Burton AlbionBurton Albion43101320-1643T B T H B
21Bristol RoversBristol Rovers4412725-2743B B B H B
22Crawley TownCrawley Town44101024-3040B B B H T
23Cambridge UnitedCambridge United4491124-2638H T B T B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town447928-3830B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X