- Ronan Hale (Kiến tạo: Joshua Nisbet)19
- Kacper Lopata58
- Michee Efete (Thay: James Brown)61
- Aidan Denholm (Thay: Connor Randall)71
- Eamonn Brophy (Thay: Jordan White)71
- Jack Grieves (Thay: Kacper Lopata)82
- Alex Samuel (Thay: Noah Chilvers)82
- Ryan Leak83
- Alex Samuel (Kiến tạo: Aidan Denholm)87
- Akil Wright (Kiến tạo: Jack Grieves)90+7'
- Jason Holt20
- Drey Wright44
- Nicky Clark60
- David Keltjens (Thay: Andre Raymond)66
- Graham Carey (Thay: Matt Smith)67
- Sven Sprangler73
- Mackenzie Kirk80
- Joshua McPake (Thay: Mackenzie Kirk)80
- Cameron MacPherson (Thay: Sven Sprangler)83
- Nicky Clark84
- Cameron MacPherson90+6'
Thống kê trận đấu Ross County vs St. Johnstone
số liệu thống kê
Ross County
St. Johnstone
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs St. Johnstone
Ross County (3-5-2): Ross Laidlaw (1), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), Ryan Leak (3), James Brown (2), Josh Nisbet (23), Connor Randall (8), Noah Chilvers (10), Elijah Campbell (19), Jordan White (26), Ronan Hale (9)
St. Johnstone (3-5-2): Ross Sinclair (20), Lewis Neilson (6), Jack Sanders (5), Kyle Cameron (4), Drey Wright (14), Jason Holt (7), Sven Sprangler (23), Matt Smith (22), Andre Raymond (3), Mackenzie Kirk (27), Nicky Clark (10)
Ross County
3-5-2
1
Ross Laidlaw
4
Akil Wright
20
Kacper Łopata
3
Ryan Leak
2
James Brown
23
Josh Nisbet
8
Connor Randall
10
Noah Chilvers
19
Elijah Campbell
26
Jordan White
9
Ronan Hale
10 2
Nicky Clark
27
Mackenzie Kirk
3
Andre Raymond
22
Matt Smith
23
Sven Sprangler
7
Jason Holt
14
Drey Wright
4
Kyle Cameron
5
Jack Sanders
6
Lewis Neilson
20
Ross Sinclair
St. Johnstone
3-5-2
Thay người | |||
61’ | James Brown Michee Efete | 66’ | Andre Raymond David Keltjens |
71’ | Connor Randall Aidan Denholm | 67’ | Matt Smith Graham Carey |
71’ | Jordan White Eamonn Brophy | 80’ | Mackenzie Kirk Josh McPake |
82’ | Kacper Lopata Jack Grieves | 83’ | Sven Sprangler Cameron MacPherson |
82’ | Noah Chilvers Alex Samuel |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Smith | Joshua Rae | ||
Jack Hamilton | David Keltjens | ||
Victor Loturi | Graham Carey | ||
Jack Grieves | Cameron MacPherson | ||
Aidan Denholm | Josh McPake | ||
Charlie Telfer | Scott Bright | ||
Michee Efete | Brodie Dair | ||
Alex Samuel | Aaron Essel | ||
Eamonn Brophy | Maksym Kucheriavyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại