- Jordan White20
- Cameron Borthwick-Jackson54
- Eamonn Brophy (Thay: Jordan White)67
- Michee Efete (Thay: James Brown)78
- Brandon Khela (Thay: Cameron Borthwick-Jackson)79
- Josh Reid (Thay: George Harmon)79
- Yan Dhanda90+5'
- Benjamin Mbunga Kimpioka (Kiến tạo: Graham Carey)34
- Oludare Olufunwa (Thay: David Keltjens)46
- Nicky Clark (Thay: Franciszek Franczak)59
- Adama Sidibeh (Thay: Benjamin Mbunga Kimpioka)59
- Connor Smith86
- Kerr Smith (Thay: Tony Gallacher)90
Thống kê trận đấu Ross County vs St. Johnstone
số liệu thống kê
Ross County
St. Johnstone
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs St. Johnstone
Ross County (3-4-1-2): George Wickens (40), Loick Ayina (28), William Nightingale (35), Cameron Borthwick-Jackson (3), James Brown (4), George Harmon (16), Teddy Jenks (21), Eli King (18), Yan Dhanda (10), Simon Murray (15), Jordan White (26)
St. Johnstone (4-5-1): Dimitar Mitov (1), David Keltjens (33), Ryan McGowan (5), Andy Considine (4), Luke Robinson (19), Franciszek Franczak (46), Maksym Kucheriavyi (15), Conor Smith (50), Graham Carey (11), Tony Gallacher (3), Benjamin Mbunga-Kimpioka (29)
Ross County
3-4-1-2
40
George Wickens
28
Loick Ayina
35
William Nightingale
3
Cameron Borthwick-Jackson
4
James Brown
16
George Harmon
21
Teddy Jenks
18
Eli King
10
Yan Dhanda
15
Simon Murray
26
Jordan White
29
Benjamin Mbunga-Kimpioka
3
Tony Gallacher
11
Graham Carey
50
Conor Smith
15
Maksym Kucheriavyi
46
Franciszek Franczak
19
Luke Robinson
4
Andy Considine
5
Ryan McGowan
33
David Keltjens
1
Dimitar Mitov
St. Johnstone
4-5-1
Thay người | |||
67’ | Jordan White Eamonn Brophy | 46’ | David Keltjens Oludare Olufunwa |
78’ | James Brown Michee Efete | 59’ | Franciszek Franczak Nicky Clark |
79’ | Cameron Borthwick-Jackson Brandon Khela | 59’ | Benjamin Mbunga Kimpioka Adama Sidibeh |
79’ | George Harmon Josh Reid | 90’ | Tony Gallacher Kerr Smith |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Laidlaw | Dave Richards | ||
Josh Sims | Stevie May | ||
Max Sheaf | Nicky Clark | ||
Victor Loturi | Diallang Jaiyesimi | ||
Jay Henderson | Adama Sidibeh | ||
Brandon Khela | Oludare Olufunwa | ||
Michee Efete | Sven Sprangler | ||
Eamonn Brophy | Kerr Smith | ||
Josh Reid | Chris Kane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại