![]() (og) Sondre Solholm Johansen 45+4' | |
![]() Jordan Roberts (Kiến tạo: Kevin van Veen) 55 | |
![]() Jordan Tillson 59 | |
![]() Regan Charles-Cook 60 | |
![]() Jordan Roberts 60 | |
![]() Stephen O'Donnell 63 | |
![]() Regan Charles-Cook (Kiến tạo: Jordan White) 72 | |
![]() (Pen) Regan Charles-Cook 79 |
Thống kê trận đấu Ross County vs Motherwell
số liệu thống kê

Ross County

Motherwell
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Motherwell
Ross County (4-2-3-1): Ashley Maynard-Brewer (31), Connor Randall (2), Declan Drysdale (20), Alex Iacovitti (16), Jake Vokins (3), David Cancola (4), Blair Spittal (7), Joseph Hungbo (23), Ross Callachan (8), Regan Charles-Cook (17), Jordan White (26)
Motherwell (4-3-3): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Bevis Mugabi (5), Sondre Solholm Johansen (21), Nathan McGinley (19), Liam Donnelly (22), Barry Maguire (6), Sean Goss (27), Kaiyne Woolery (7), Kevin van Veen (9), Jordan Roberts (28)

Ross County
4-2-3-1
31
Ashley Maynard-Brewer
2
Connor Randall
20
Declan Drysdale
16
Alex Iacovitti
3
Jake Vokins
4
David Cancola
7
Blair Spittal
23
Joseph Hungbo
8
Ross Callachan
17 2
Regan Charles-Cook
26
Jordan White
28
Jordan Roberts
9
Kevin van Veen
7
Kaiyne Woolery
27
Sean Goss
6
Barry Maguire
22
Liam Donnelly
19
Nathan McGinley
21
Sondre Solholm Johansen
5
Bevis Mugabi
2
Stephen O'Donnell
1
Liam Kelly

Motherwell
4-3-3
Thay người | |||
19’ | Joseph Hungbo Dominic Samuel | 78’ | Barry Maguire Connor Shields |
29’ | David Cancola Jordan Tillson | 87’ | Kaiyne Woolery Justin Amaluzor |
82’ | Regan Charles-Cook Kayne Ramsay | ||
83’ | Jordan White Jack Burroughs |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Laidlaw | Scott Fox | ||
Alex Samuel | Peter Morrison | ||
Dominic Samuel | Jake Carroll | ||
Kayne Ramsay | Darragh O'Connor | ||
Jack Burroughs | Callum Slattery | ||
Jordan Tillson | Justin Amaluzor | ||
Ben Paton | Dean Cornelius | ||
Matthew Wright | Liam Grimshaw | ||
Adam MacKinnon | Connor Shields |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại