![]() Keith Watson 40 | |
![]() Blair Spittal 43 | |
![]() Ayo Obileye 49 | |
![]() Alan Forrest (Kiến tạo: Scott Pittman) 50 | |
![]() Harry Paton (Thay: Joseph Hungbo) 62 | |
![]() Bruce Anderson (Thay: Odin Bailey) 64 | |
![]() Jack Baldwin (Thay: Alex Iacovitti) 77 | |
![]() Andrew Shinnie (Thay: Alan Forrest) 80 | |
![]() Matthew Wright (Thay: Jordan Tillson) 83 | |
![]() Kayne Ramsay (Thay: Connor Randall) 83 | |
![]() (Pen) Ayo Obileye 86 | |
![]() Morgan Boyes (Thay: Joel Nouble) 90 | |
![]() Jason Holt 90+2' | |
![]() Kayne Ramsay (Kiến tạo: Blair Spittal) 90+3' | |
![]() Bruce Anderson 90+3' |
Thống kê trận đấu Ross County vs Livingston
số liệu thống kê

Ross County

Livingston
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Livingston
Ross County (4-2-3-1): Ross Laidlaw (1), Connor Randall (2), Keith Watson (15), Alex Iacovitti (16), Jake Vokins (3), Blair Spittal (7), Jordan Tillson (22), Regan Charles-Cook (17), Ross Callachan (8), Joseph Hungbo (23), Jordan White (26)
Livingston (4-3-3): Maksymilian Stryjek (32), Nicky Devlin (2), Jack Fitzwater (5), Ayo Obileye (6), James Penrice (29), Scott Pittman (8), Jason Holt (18), Stephane Omeonga (33), Odin Bailey (14), Joel Nouble (19), Alan Forrest (17)

Ross County
4-2-3-1
1
Ross Laidlaw
2
Connor Randall
15
Keith Watson
16
Alex Iacovitti
3
Jake Vokins
7
Blair Spittal
22
Jordan Tillson
17
Regan Charles-Cook
8
Ross Callachan
23
Joseph Hungbo
26
Jordan White
17
Alan Forrest
19
Joel Nouble
14
Odin Bailey
33
Stephane Omeonga
18
Jason Holt
8
Scott Pittman
29
James Penrice
6
Ayo Obileye
5
Jack Fitzwater
2
Nicky Devlin
32
Maksymilian Stryjek

Livingston
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Joseph Hungbo Harry Paton | 64’ | Odin Bailey Bruce Anderson |
77’ | Alex Iacovitti Jack Baldwin | 80’ | Alan Forrest Andrew Shinnie |
83’ | Jordan Tillson Matthew Wright | 90’ | Joel Nouble Morgan Boyes |
83’ | Connor Randall Kayne Ramsay |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam MacKinnon | Bruce Anderson | ||
Matthew Wright | Andrew Shinnie | ||
Declan Drysdale | Craig Sibbald | ||
Kayne Ramsay | Adam Lewis | ||
Alex Samuel | Sean Kelly | ||
Ben Paton | Jack McMillan | ||
Ashley Maynard-Brewer | Jackson Longridge | ||
Harry Paton | Morgan Boyes | ||
Jack Baldwin | Gary Maley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại