![]() Harry Clarke (Kiến tạo: Ross Callachan) 7 | |
![]() (Pen) Jordan White 24 | |
![]() Bruce Anderson (Kiến tạo: Sean Kelly) 31 | |
![]() Odin Bailey (Kiến tạo: Scott Pittman) 43 | |
![]() Nicky Devlin 65 | |
![]() (Pen) Ross Callachan 67 | |
![]() Stephane Omeonga 79 | |
![]() Ben Paton 85 | |
![]() Ayo Obileye 90 | |
![]() Tom Parkes (Kiến tạo: Alan Forrest) 90 |
Thống kê trận đấu Ross County vs Livingston
số liệu thống kê

Ross County

Livingston
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Livingston
Ross County (4-2-3-1): Ashley Maynard-Brewer (31), Harry Clarke (20), Jack Baldwin (5), Alex Iacovitti (16), Ben Paton (24), Ross Callachan (8), Harry Paton (6), Joseph Hungbo (23), Blair Spittal (7), Regan Charles-Cook (17), Jordan White (26)
Livingston (4-2-3-1): Maksymilian Stryjek (32), Nicky Devlin (2), Jack Fitzwater (5), Ayo Obileye (6), Sean Kelly (24), Jason Holt (18), Stephane Omeonga (33), Odin Bailey (14), Scott Pittman (8), Christian Montano (11), Bruce Anderson (9)

Ross County
4-2-3-1
31
Ashley Maynard-Brewer
20
Harry Clarke
5
Jack Baldwin
16
Alex Iacovitti
24
Ben Paton
8
Ross Callachan
6
Harry Paton
23
Joseph Hungbo
7
Blair Spittal
17
Regan Charles-Cook
26
Jordan White
9
Bruce Anderson
11
Christian Montano
8
Scott Pittman
14
Odin Bailey
33
Stephane Omeonga
18
Jason Holt
24
Sean Kelly
6
Ayo Obileye
5
Jack Fitzwater
2
Nicky Devlin
32
Maksymilian Stryjek

Livingston
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Blair Spittal Alex Robertson | 63’ | Christian Montano Alan Forrest |
70’ | Jordan White Dominic Samuel | 74’ | Jack Fitzwater Tom Parkes |
76’ | Odin Bailey Jack McMillan | ||
83’ | Stephane Omeonga Ben Williamson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Laidlaw | Gary Maley | ||
David Cancola | Tom Parkes | ||
Alex Samuel | Jack McMillan | ||
Dominic Samuel | Craig Sibbald | ||
Alex Robertson | Alan Forrest | ||
Keith Watson | Ben Williamson | ||
Jack Burroughs | Jaze Kabia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại