![]() Corrie Ndaba 39 | |
![]() Joe Wright (Thay: Stuart Findlay) 46 | |
![]() Liam Donnelly 53 | |
![]() Liam Donnelly 60 | |
![]() Jordan White 61 | |
![]() Brad Lyons 63 | |
![]() Alex Samuel (Thay: Ryan Leak) 65 | |
![]() David Watson (Thay: Kyle Vassell) 69 | |
![]() Connor Randall 72 | |
![]() Scott Allardice (Thay: Aidan Denholm) 77 | |
![]() Eamonn Brophy (Thay: Ronan Hale) 77 | |
![]() Michee Efete (Thay: Josh Reid) 78 | |
![]() Jack Burroughs (Thay: Danny Armstrong) 78 | |
![]() (og) Joe Wright 82 | |
![]() Bruce Anderson (Thay: Matthew Kennedy) 88 | |
![]() Joshua Nisbet (Thay: Noah Chilvers) 88 | |
![]() Joe Wright 90+6' |
Thống kê trận đấu Ross County vs Kilmarnock
số liệu thống kê

Ross County

Kilmarnock
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Kilmarnock
Ross County (3-5-2): Ross Laidlaw (1), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), Ryan Leak (3), James Brown (2), Aidan Denholm (15), Connor Randall (8), Noah Chilvers (10), Josh Reid (43), Ronan Hale (9), Jordan White (26)
Kilmarnock (4-4-2): Robby McCrorie (20), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Stuart Findlay (17), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), Bradley Lyons (8), Liam Donnelly (22), Matthew Kennedy (10), Kyle Vassell (9), Marley Watkins (23)

Ross County
3-5-2
1
Ross Laidlaw
4
Akil Wright
20
Kacper Łopata
3
Ryan Leak
2
James Brown
15
Aidan Denholm
8
Connor Randall
10
Noah Chilvers
43
Josh Reid
9
Ronan Hale
26
Jordan White
23
Marley Watkins
9
Kyle Vassell
10
Matthew Kennedy
22
Liam Donnelly
8
Bradley Lyons
11
Daniel Armstrong
3
Corrie Ndaba
17
Stuart Findlay
6
Robbie Deas
5
Lewis Mayo
20
Robby McCrorie

Kilmarnock
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Ryan Leak Alex Samuel | 46’ | Stuart Findlay Joe Wright |
77’ | Aidan Denholm Scott Allardice | 69’ | Kyle Vassell David Watson |
77’ | Ronan Hale Eamonn Brophy | 78’ | Danny Armstrong Jack Burroughs |
78’ | Josh Reid Michee Efete | 88’ | Matthew Kennedy Bruce Anderson |
88’ | Noah Chilvers Josh Nisbet |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Hamilton | Kieran O'Hara | ||
Ricki Lamie | Jack Burroughs | ||
Scott Allardice | Joe Wright | ||
Victor Loturi | Rory McKenzie | ||
Jack Grieves | David Watson | ||
Josh Nisbet | Gary Mackay-Steven | ||
Michee Efete | Fraser Murray | ||
Alex Samuel | Bruce Anderson | ||
Eamonn Brophy | Bobby Wales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại