![]() Simon Murray 42 | |
![]() Eamonn Brophy (Thay: Jordan White) 46 | |
![]() Simon Murray (Kiến tạo: Eamonn Brophy) 49 | |
![]() Yan Dhanda 55 | |
![]() Dexter Lembikisa (Thay: Nathaniel Atkinson) 57 | |
![]() Jorge Grant (Thay: Aidan Denholm) 57 | |
![]() Lawrence Shankland 63 | |
![]() Brandon Khela (Thay: Yan Dhanda) 77 | |
![]() Victor Loturi 80 | |
![]() Yutaro Oda (Thay: Alexander Cochrane) 82 | |
![]() Josh Sims (Thay: Simon Murray) 84 | |
![]() George Harmon (Thay: Josh Reid) 90 | |
![]() Yutaro Oda (Kiến tạo: Jorge Grant) 90+1' |
Thống kê trận đấu Ross County vs Hearts
số liệu thống kê

Ross County

Hearts
35 Kiểm soát bóng 65
7 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 15
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Hearts
Ross County (3-4-1-2): George Wickens (40), Michee Efete (24), Jack Baldwin (5), Ryan Leak (42), Loick Ayina (28), Josh Reid (43), Max Sheaf (12), Victor Loturi (14), Yan Dhanda (10), Jordan White (26), Simon Murray (15)
Hearts (3-5-2): Zander Clark (28), Toby Sibbick (21), Kye Rowles (15), Stephen Kingsley (3), Nathaniel Atkinson (13), Kenneth Vargas (77), Beni Baningime (6), Alex Cochrane (19), Alan Forrest (17), Lawrence Shankland (9), Aidan Denholm (22)

Ross County
3-4-1-2
40
George Wickens
24
Michee Efete
5
Jack Baldwin
42
Ryan Leak
28
Loick Ayina
43
Josh Reid
12
Max Sheaf
14
Victor Loturi
10
Yan Dhanda
26
Jordan White
15 2
Simon Murray
22
Aidan Denholm
9
Lawrence Shankland
17
Alan Forrest
19
Alex Cochrane
6
Beni Baningime
77
Kenneth Vargas
13
Nathaniel Atkinson
3
Stephen Kingsley
15
Kye Rowles
21
Toby Sibbick
28
Zander Clark

Hearts
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Jordan White Eamonn Brophy | 57’ | Aidan Denholm Jorge Grant |
77’ | Yan Dhanda Brandon Khela | 57’ | Nathaniel Atkinson Dexter Lembikisa |
84’ | Simon Murray Josh Sims | 82’ | Alexander Cochrane Yutaro Oda |
90’ | Josh Reid George Harmon |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Laidlaw | Kyosuke Tagawa | ||
Cameron Borthwick-Jackson | Craig Gordon | ||
James Brown | Jorge Grant | ||
Josh Sims | Yutaro Oda | ||
George Harmon | Cameron Devlin | ||
Jay Henderson | Macaulay Tait | ||
Brandon Khela | Scott Fraser | ||
Eamonn Brophy | Bobby McLuckie | ||
Connor Randall | Dexter Lembikisa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 30 | 11 | 11 | 8 | 4 | 44 | H T T T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -8 | 43 | T T B H H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | 3 | 39 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -14 | 38 | B B T T H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 5 | 15 | -12 | 35 | H T B B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -20 | 35 | T T B T B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 | T B B B H |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -22 | 26 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại