- (Pen) Eamonn Brophy24
- Connor Randall50
- Noah Chilvers (Thay: Eamonn Brophy)64
- Alex Samuel (Thay: Aidan Denholm)64
- Jordan White (Thay: Scott Allardice)74
- James Brown (Thay: Michee Efete)83
- George Robesten (Thay: Jack Grieves)83
- Ronan Hale (Kiến tạo: Alex Samuel)90+5'
- Emmanuel Adegboyega39
- David Babunski (Kiến tạo: Will Ferry)48
- Kevin Holt59
- Louis Moult (Thay: Jort van der Sande)66
- Meshack Ubochioma (Thay: David Babunski)80
- Richard Odada (Thay: Kristijan Trapanovski)81
Thống kê trận đấu Ross County vs Dundee United
số liệu thống kê
Ross County
Dundee United
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Dundee United
Ross County (4-4-2): Ross Laidlaw (1), Michee Efete (24), Akil Wright (4), Will Nightingale (35), George Harmon (16), Aidan Denholm (15), Connor Randall (8), Scott Allardice (6), Jack Grieves (14), Eamonn Brophy (27), Ronan Hale (9)
Dundee United (3-4-2-1): Jack James Walton (1), Emmanuel Adegboyega (16), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Vicko Sevelj (5), Will Ferry (11), Craig Sibbald (14), David Babunski (10), Miller Thomson (29), Kristijan Trapanovski (7), Jort van der Sande (20)
Ross County
4-4-2
1
Ross Laidlaw
24
Michee Efete
4
Akil Wright
35
Will Nightingale
16
George Harmon
15
Aidan Denholm
8
Connor Randall
6
Scott Allardice
14
Jack Grieves
27
Eamonn Brophy
9
Ronan Hale
20
Jort van der Sande
7
Kristijan Trapanovski
29
Miller Thomson
10
David Babunski
14
Craig Sibbald
11
Will Ferry
5
Vicko Sevelj
4
Kevin Holt
31
Declan Gallagher
16
Emmanuel Adegboyega
1
Jack James Walton
Dundee United
3-4-2-1
Thay người | |||
64’ | Eamonn Brophy Noah Chilvers | 66’ | Jort van der Sande Louis Moult |
64’ | Aidan Denholm Alex Samuel | 80’ | David Babunski Meshack Ubochioma |
74’ | Scott Allardice Jordan White | 81’ | Kristijan Trapanovski Richard Odada |
83’ | Jack Grieves George Robesten | ||
83’ | Michee Efete James Brown |
Cầu thủ dự bị | |||
George Robesten | Dave Richards | ||
Logan Ross | Ross Graham | ||
James Brown | Louis Moult | ||
Ryan Leak | Richard Odada | ||
Victor Loturi | Glenn Middleton | ||
Noah Chilvers | Kai Fotheringham | ||
Alex Samuel | Samuel Harding | ||
Jordan White | Owen Stirton | ||
Josh Reid | Meshack Ubochioma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại