![]() Luke McCowan (Kiến tạo: Liam Fontaine) 15 | |
![]() Dominic Samuel 23 | |
![]() Luke McCowan (Kiến tạo: Jordan Marshall) 38 | |
![]() Max Anderson 45+1' | |
![]() (og) Daniel Mullen 64 | |
![]() Regan Charles-Cook 78 | |
![]() Regan Charles-Cook 78 | |
![]() Regan Charles-Cook 82 | |
![]() Liam Fontaine 88 | |
![]() Cameron Kerr 90 |
Thống kê trận đấu Ross County vs Dundee FC
số liệu thống kê

Ross County

Dundee FC
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Dundee FC
Ross County (4-2-3-1): Ashley Maynard-Brewer (31), Harry Clarke (20), Keith Watson (15), Jack Baldwin (5), Connor Randall (2), Harry Paton (6), David Cancola (4), Joseph Hungbo (23), Ross Callachan (8), Regan Charles-Cook (17), Dominic Samuel (10)
Dundee FC (4-4-1-1): Adam Legzdins (1), Cameron Kerr (2), Liam Fontaine (4), Ryan Sweeney (5), Jordan Marshall (3), Luke McCowan (17), Max Anderson (24), Charlie Adam (26), Paul McMullan (18), Paul McGowan (10), Daniel Mullen (9)

Ross County
4-2-3-1
31
Ashley Maynard-Brewer
20
Harry Clarke
15
Keith Watson
5
Jack Baldwin
2
Connor Randall
6
Harry Paton
4
David Cancola
23
Joseph Hungbo
8
Ross Callachan
17
Regan Charles-Cook
10
Dominic Samuel
9
Daniel Mullen
10
Paul McGowan
18
Paul McMullan
26
Charlie Adam
24
Max Anderson
17 2
Luke McCowan
3
Jordan Marshall
5
Ryan Sweeney
4
Liam Fontaine
2
Cameron Kerr
1
Adam Legzdins

Dundee FC
4-4-1-1
Thay người | |||
22’ | Connor Randall Jake Vokins | 13’ | Charlie Adam Jordan McGhee |
46’ | Harry Paton Jordan White | 69’ | Paul McGowan Leigh Griffiths |
75’ | David Cancola Blair Spittal | 89’ | Liam Fontaine Jason Cummings |
Cầu thủ dự bị | |||
Jake Vokins | Jason Cummings | ||
Jordan White | Leigh Griffiths | ||
Coll Donaldson | Corey Panter | ||
Jordan Tillson | Christie Elliot | ||
Jack Burroughs | Alexander Louis Jakubiak | ||
Blair Spittal | Jordan McGhee | ||
Ross Laidlaw | Ian Lawlor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại