- Josh Sims (Thay: Gwion Edwards)56
- Simon Murray (Thay: Eamonn Brophy)74
- Owura Edwards (Thay: David Cancola)74
- Simon Murray (Thay: Eamonn Brophy)76
- Owura Edwards (Thay: David Cancola)76
- Ross Callachan (Thay: Viktor Loturi)84
- (Pen) Jota45+5'
- Alexandro Bernabei (Thay: Greg Taylor)65
- Sead Haksabanovic (Thay: Daizen Maeda)75
- Hyun-Gyu Oh (Thay: Kyogo Furuhashi)75
- David Turnbull (Thay: Matthew O'Riley)75
- Rocco Vata90
- Rocco Vata (Thay: Jota)90
- Alexandro Bernabei (Kiến tạo: Jota)90+5'
Thống kê trận đấu Ross County vs Celtic
số liệu thống kê
Ross County
Celtic
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Celtic
Ross County (4-4-1-1): Ross Laidlaw (1), Connor Randall (2), Dylan Smith (30), Alex Iacovitti (6), George Harmon (16), David Cancola (4), Victor Loturi (14), Nohan Kenneh (42), Gwion Edwards (29), Eamonn Brophy (27), Jordan White (26)
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Tomoki Iwata (24), Jota (17), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)
Ross County
4-4-1-1
1
Ross Laidlaw
2
Connor Randall
30
Dylan Smith
6
Alex Iacovitti
16
George Harmon
4
David Cancola
14
Victor Loturi
42
Nohan Kenneh
29
Gwion Edwards
27
Eamonn Brophy
26
Jordan White
38
Daizen Maeda
8
Kyogo Furuhashi
17
Jota
24
Tomoki Iwata
42
Callum McGregor
33
Matt O'Riley
3
Greg Taylor
4
Carl Starfelt
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
1
Joe Hart
Celtic
4-3-3
Thay người | |||
56’ | Gwion Edwards Josh Sims | 65’ | Greg Taylor Alexander Ezequiel Bernabei |
74’ | Eamonn Brophy Simon Murray | 75’ | Daizen Maeda Sead Haksabanovic |
74’ | David Cancola Owura Edwards | 75’ | Matthew O'Riley David Turnbull |
84’ | Viktor Loturi Ross Callachan | 75’ | Kyogo Furuhashi Hyun-Gyu Oh |
90’ | Jota Rocco Vata |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Murray | Scott Bain | ||
Keith Watson | Sead Haksabanovic | ||
Josh Sims | David Turnbull | ||
Ross Callachan | Yuki Kobayashi | ||
Ross Munro | Hyun-Gyu Oh | ||
Owura Edwards | Alexander Ezequiel Bernabei | ||
Jordy Hiwula-Mayifuila | Ben Summers | ||
Alex Samuel | Stephen Welsh | ||
Josh Stones | Rocco Vata |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Giao hữu
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại