Kacper Lopata rời sân và được thay thế bởi Dylan Smith.
![]() Graeme Shinnie 25 | |
![]() Shayden Morris (Kiến tạo: Kevin Nisbet) 33 | |
![]() Kevin Nisbet 45+2' | |
![]() Akil Wright 57 | |
![]() George Robesten (Thay: Jack Grieves) 62 | |
![]() Jeppe Okkels (Thay: Shayden Morris) 68 | |
![]() Ante Palaversa 70 | |
![]() Ronan Hale (Thay: James Brown) 74 | |
![]() Ester Sokler (Thay: Topi Keskinen) 81 | |
![]() Oday Dabbagh (Thay: Pape Habib Gueye) 81 | |
![]() Joshua Nisbet (Thay: Nohan Kenneh) 84 | |
![]() Dylan Smith (Thay: Kacper Lopata) 84 |
Thống kê trận đấu Ross County vs Aberdeen


Diễn biến Ross County vs Aberdeen
Nohan Kenneh rời sân và được thay thế bởi Joshua Nisbet.
Pape Habib Gueye rời sân và được thay thế bởi Oday Dabbagh.
Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Ester Sokler.
James Brown rời sân và được thay thế bởi Ronan Hale.

Thẻ vàng cho Ante Palaversa.
Shayden Morris rời sân và được thay thế bởi Jeppe Okkels.
Jack Grieves rời sân và được thay thế bởi George Robesten.

Thẻ vàng cho Akil Wright.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kevin Nisbet.
Kevin Nisbet đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Shayden Morris đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Graeme Shinnie.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ross County vs Aberdeen
Ross County (3-5-1-1): Jordan Amissah (18), Akil Wright (4), Kacper Łopata (20), Elijah Campbell (19), James Brown (2), Connor Randall (8), Nohan Kenneh (42), Jack Grieves (14), Jonathan Tomkinson (12), Kieran Phillips (11), Jordan White (26)
Aberdeen (4-2-3-1): Ross Doohan (31), Alexander Jensen (28), Alfie Dorrington (26), Mats Knoester (5), Graeme Shinnie (4), Ante Palaversa (18), Leighton Clarkson (10), Shayden Morris (20), Habib Gueye (14), Topi Keskinen (81), Kevin Nisbet (9)


Thay người | |||
62’ | Jack Grieves George Robesten | 68’ | Shayden Morris Jeppe Okkels |
74’ | James Brown Ronan Hale | 81’ | Pape Habib Gueye Oday Dabbagh |
84’ | Kacper Lopata Dylan Smith | 81’ | Topi Keskinen Ester Sokler |
84’ | Nohan Kenneh Josh Nisbet |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Laidlaw | Tom Ritchie | ||
George Robesten | Oday Dabbagh | ||
Dylan Smith | Dante Polvara | ||
Zac Ashworth | Nicky Devlin | ||
Scott Allardice | Jeppe Okkels | ||
Will Nightingale | Jack Milne | ||
George Harmon | Ester Sokler | ||
Josh Nisbet | Peter Ambrose | ||
Ronan Hale | Jack MacKenzie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ross County
Thành tích gần đây Aberdeen
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 71 | 78 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 33 | 65 | T B T T B |
3 | ![]() | 32 | 13 | 11 | 8 | 9 | 50 | T T H T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | -4 | 49 | B H H T T |
5 | ![]() | 32 | 13 | 8 | 11 | 0 | 47 | B H B T T |
6 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -1 | 39 | T B T B B |
7 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -10 | 38 | B B H T B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -19 | 38 | T T H B B |
9 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -16 | 35 | B B H B T |
10 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -22 | 35 | B T B B B |
11 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -17 | 34 | B H T B T |
12 | ![]() | 32 | 8 | 5 | 19 | -24 | 29 | T H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại