- Stefano Holmquist Vecchia (Thay: Ole Christian Saeter)60
- Per Ciljan Skjelbred (Thay: Victor Jensen)60
- Carlo Holse (Kiến tạo: Edvard Tagseth)73
- Casper Tengstedt (Kiến tạo: Per Ciljan Skjelbred)77
- Carlo Holse78
- Renzo Giampaoli (Thay: Leo Cornic)87
- Carlo Holse (Kiến tạo: Casper Tengstedt)88
- Olaus Jair Skarsem (Thay: Casper Tengstedt)90
- Runar Espejord (Kiến tạo: Amahl Pellegrino)18
- Lars-Joergen Salvesen (Thay: Runar Espejord)68
- Ulrik Saltnes (Thay: Albert Groenbaek)68
- Hugo Vetlesen (Kiến tạo: Amahl Pellegrino)76
- Joel Mvuka (Thay: Amahl Pellegrino)86
- Isak Helstad Amundsen (Thay: Alfons Sampsted)90
Thống kê trận đấu Rosenborg vs Bodoe Glimt
số liệu thống kê
Rosenborg
Bodoe Glimt
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 16
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rosenborg vs Bodoe Glimt
Rosenborg (3-5-2): Andre Hansen (1), Erlend Dahl Reitan (2), Markus Henriksen (7), Samuel Rogers (15), Leo Cornic (32), Carlo Holse (10), Edvard Tagseth (20), Victor Jensen (11), Tobias Borkeeiet (8), Ole Christian Saeter (27), Casper Tengstedt (17)
Bodoe Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Alfons Sampsted (3), Marius Lode (22), Marius Hoibraten (4), Brice Wembangomo (5), Hugo Vetlesen (10), Patrick Berg (77), Albert Gronbaek (8), Ola Solbakken (9), Runar Espejord (11), Amahl Pellegrino (7)
Rosenborg
3-5-2
1
Andre Hansen
2
Erlend Dahl Reitan
7
Markus Henriksen
15
Samuel Rogers
32
Leo Cornic
10 2
Carlo Holse
20
Edvard Tagseth
11
Victor Jensen
8
Tobias Borkeeiet
27
Ole Christian Saeter
17
Casper Tengstedt
7
Amahl Pellegrino
11
Runar Espejord
9
Ola Solbakken
8
Albert Gronbaek
77
Patrick Berg
10
Hugo Vetlesen
5
Brice Wembangomo
4
Marius Hoibraten
22
Marius Lode
3
Alfons Sampsted
12
Nikita Haikin
Bodoe Glimt
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Ole Christian Saeter Stefano Vecchia | 68’ | Runar Espejord Lars-Jorgen Salvesen |
60’ | Victor Jensen Per Skjelbred | 68’ | Albert Groenbaek Ulrik Saltnes |
87’ | Leo Cornic Renzo Giampaoli | 86’ | Amahl Pellegrino Joel Mvuka |
90’ | Casper Tengstedt Olaus Skarsem | 90’ | Alfons Sampsted Isak Helstad Amundsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Sander Tangvik | Julian Lund | ||
Kristall Mani Ingason | Lars-Jorgen Salvesen | ||
Sverre Halseth Nypan | Joel Mvuka | ||
Marius Sivertsen Broholm | Nino Zugelj | ||
Stefano Vecchia | Elias Kristoffersen Hagen | ||
Olaus Skarsem | Morten Konradsen | ||
Renzo Giampaoli | Ulrik Saltnes | ||
Adrian Nilsen Pereira | Isak Helstad Amundsen | ||
Per Skjelbred | Japhet Sery |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Rosenborg
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodoe Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại